037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Tên hàng hóa | Đơn vị tính | Ngày 31/01/2013 | |||||
| Đơn vị tính: VNĐ | |||||||
| TP.HCM | Đắk Lắk | Lâm Đồng | Bình Phước | Vĩnh Long | An Giang | ||
| Sản phẩm nông sản | |||||||
| Hạt tiêu đen | Kg | 118000 | 130000 | ||||
| Hạt điều tươi | Kg | 25000 | |||||
| Cà phê vối nhân xô | Kg | 39100 | 38800 | 41500 | |||
| Khoai lang | Kg | 9000 | |||||
| Lạc (Đậu phộng) | Kg | 65000 | 50000 | 47000 | |||
| Đậu nành | Kg | 25000 | 35000 | 25000 | |||
| Đậu xanh | kg | 40000 | 48000 | 27000 | |||
| Quýt đường | Kg | 60000 | 35000 | ||||
| Ngô hạt | Kg | 6300 | |||||
| Sầu riêng KQX | Kg | 15000 | 15000 | ||||
| Mủ cao su dạng nước | Kg | 16000 | |||||
| Cacao lên men | kg | 35000 | |||||
| Sắn tươi | Kg | 5000 | |||||
| Sắn khô | Kg | 1500 | |||||
| Lúa tẻ thường | Kg | 6200 | 5800 | ||||
| Gạo một bụi | Kg | 13000 | 11000 | ||||
| Gạo thơm Thái hạt dài | Kg | 12500 | |||||
| Gạo thơm Đài Loan | Kg | 22000 | 15000 | ||||
| Gạo thơm hương lài đục | Kg | 15000 | |||||
| Gạo nàng thơm | kg | 22000 | |||||
| Gạo tài nguyên thường | Kg | 18000 | 10000 | ||||
| Đường cát trung | Kg | 17000 | |||||
| Đường cát to | Kg | 18000 | |||||
| Đường Biên Hòa (loại XK) | Kg | 22000 | 26500 | ||||