037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày14/03/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày13/03/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 |
| EUR |
27,003.56 |
27,084.81 |
27,464.20 |
27,011.85 | 27,093.13 | 27,472.64 |
| AUD |
21,343.55 |
21,472.38 |
21,773.16 |
21,238.13 | 21,366.33 | 21,665.62 |
| KRW | - |
17.35 |
21.24 |
- | 17.37 | 21.26 |
| KWD | - | 72,881.32 | 74,495.84 | - | 72,881.32 | 74,495.84 |
| MYR | - |
6,703.81 |
6,797.72 |
- | 6,694.10 | 6,787.87 |
| NOK | - |
3,637.47 |
3,703.21 |
- | 3,625.65 | 3,691.18 |
| RUB | - |
618.87 |
757.85 |
- | 619.26 | 758.32 |
| SEK | - |
3,268.08 |
3,327.14 |
- | 3,245.90 | 3,304.56 |
| SGD |
16,529.27 |
16,645.79 |
16,946.61 |
16,513.37 | 16,629.78 | 16,930.31 |
| THB |
693.60 |
693.60 |
723.29 |
690.33 | 690.33 | 719.88 |
| CAD |
20,091.71 |
20,274.18 |
20,558.17 |
20,078.02 | 20,260.36 | 20,544.15 |
| CHF |
21,807.65 |
21,961.38 |
22,269.00 |
21,766.27 | 21,919.71 | 22,226.75 |
| DKK | - |
3,625.65 |
3,691.18 |
- | 3,626.60 | 3,692.14 |
| GBP |
30,808.17 |
31,025.35 |
31,397.08 |
30,804.04 | 31,021.19 | 31,392.87 |
| HKD |
2,657.13 |
2,675.86 |
2,724.22 |
2,656.85 | 2,675.58 | 2,723.94 |
| INR | - |
379.11 |
395.34 |
- | 377.40 | 393.56 |
| JPY |
214.54 |
216.71 |
219.74 |
213.21 | 215.36 | 218.38 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(14-03-2013) |
Giá vàng hôm qua(13-03-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
30.043![]() |
32.043![]() |
30.066 | 32.066 |
| 18K |
41.520![]() |
42.520![]() |
41.550 | 42.550 |
| 24K |
42.220![]() |
42.520![]() |
42.250 | 42.550 |
| SJC10c |
43.950![]() |
44.020![]() |
43.970 | 44.050 |
| SJC1c |
43.950![]() |
44.050![]() |
43.970 | 44.080 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
43.950![]() |
44.040![]() |
43.970 | 44.070 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
43.950![]() |
44.040![]() |
43.970 | 44.070 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
43.940![]() |
44.040![]() |
43.960 | 44.070 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
43.950![]() |
44.020![]() |
43.970 | 44.050 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 20-4-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 22-4-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 23-4-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-4-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-4-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-4-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 27-4-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-4-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 2-5-2013