037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
Tên hàng hóa | Đơn vị tính | Ngày 28/01/2013 | |||||
Đơn vị tính: VNĐ | |||||||
TP.HCM | Đắk Lắk | Lâm Đồng | Bình Phước | Vĩnh Long | An Giang | ||
Sản phẩm thủy sản | |||||||
Cá trê lai | Kg | 34000 | 25000 | ||||
Cá rô phi | Kg | 35000 | |||||
Cá điêu hồng | Kg | 48000 | 33000 | 35000 | |||
Cá basa | Kg | 40000 | 40000 | ||||
Cá tra thịt trắng | kg | 21000 | |||||
Cá lóc đồng | Kg | 90000 | |||||
Cá lóc nuôi | kg | 60000 | 40000 | 55000 | |||
Tôm càng xanh | Kg | 350000 | 300000 | ||||
Cá trê lai | Kg | 34000 | 25000 | ||||
Cá rô phi | Kg | 35000 | |||||
Cá điêu hồng | Kg | 48000 | 32000 | 35000 | |||
Cá basa | Kg | 40000 | 40000 | ||||
Cá tra thịt trắng | kg | 21500 | |||||
Cá lóc đồng | Kg | 90000 | |||||
Cá lóc nuôi | kg | 60000 | 40000 | 55000 | |||
Tôm càng xanh | Kg | 350000 | 300000 | ||||
Cá trê lai | Kg | 34000 | 25000 | ||||
Cá rô phi | Kg | 35000 | |||||
Cá điêu hồng | Kg | 48000 | 32000 | 35000 | |||
Cá basa | Kg | 40000 | 40000 | ||||
Cá tra thịt trắng | kg | 21500 | |||||
Cá lóc đồng | Kg | 90000 | |||||
Cá lóc nuôi | kg | 60000 | 40000 | 55000 | |||
Tôm càng xanh | Kg | 350000 | 300000 |