037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày24/04/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày23/04/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,900.00 |
20,900.00 |
20,950.00 |
20,895.00 | 20,895.00 | 20,945.00 |
| EUR |
26,907.32 |
26,988.28 |
27,379.44 |
27,041.69 | 27,123.06 | 27,516.19 |
| AUD |
21,114.58 |
21,242.03 |
21,549.90 |
21,173.52 | 21,301.33 | 21,610.08 |
| KRW | - |
16.95 |
20.77 |
- | 16.99 | 20.82 |
| KWD | - |
72,581.79 |
74,225.24 |
- | 72,717.47 | 74,364.03 |
| MYR | - |
6,801.55 |
6,900.13 |
- | 6,812.19 | 6,910.93 |
| NOK | - |
3,513.72 |
3,578.94 |
- | 3,543.63 | 3,609.40 |
| RUB | - |
599.32 |
734.26 |
- | 601.60 | 737.05 |
| SEK | - |
3,138.59 |
3,196.84 |
- | 3,174.21 | 3,233.12 |
| SGD |
16,593.32 |
16,710.29 |
17,020.43 |
16,602.73 | 16,719.77 | 17,030.09 |
| THB |
711.96 |
711.96 |
742.79 |
714.27 | 714.27 | 745.20 |
| CAD |
20,031.49 |
20,213.41 |
20,506.38 |
20,069.66 | 20,251.93 | 20,545.46 |
| CHF |
21,981.80 |
22,136.76 |
22,457.60 |
22,075.33 | 22,230.95 | 22,553.17 |
| DKK | - |
3,614.61 |
3,681.70 |
- | 3,631.98 | 3,699.39 |
| GBP |
31,468.43 |
31,690.26 |
32,085.33 |
31,564.12 | 31,786.63 | 32,182.92 |
| HKD |
2,651.93 |
2,670.62 |
2,720.18 |
2,651.29 | 2,669.98 | 2,719.53 |
| INR | - |
377.11 |
393.44 |
- | 378.80 | 395.20 |
| JPY |
208.64 |
210.75 |
213.80 |
207.23 | 209.32 | 212.35 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(24-04-2013) |
Giá vàng hôm qua(23-04-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
27.803![]() |
30.303![]() |
27.766 | 30.266 |
| 18K |
38.500![]() |
40.200![]() |
38.650 | 40.150 |
| 24K |
39.700![]() |
40.200![]() |
39.650 | 40.150 |
| SJC10c |
41.900![]() |
42.200![]() |
41.850 | 42.150 |
| SJC1c |
41.900![]() |
42.230![]() |
41.850 | 42.180 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
41.900![]() |
42.220![]() |
41.850 | 42.170 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
41.900![]() |
42.220![]() |
41.850 | 42.170 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
41.890![]() |
42.220![]() |
41.840 | 42.170 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
41.900![]() |
42.200![]() |
41.850 | 42.150 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013