037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày23/04/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày22/04/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,895.00 |
20,895.00 |
20,945.00 |
20,875.00 | 20,875.00 | 20,925.00 |
| EUR |
27,087.24 |
27,168.75 |
27,562.54 |
26,990.98 | 27,072.20 | 27,464.65 |
| AUD |
21,270.56 |
21,398.95 |
21,709.11 |
21,299.70 | 21,428.27 | 21,738.90 |
| KRW | - |
16.91 |
20.72 |
- | 16.92 | 20.73 |
| KWD | - |
72,717.47 |
74,364.03 |
- | 72,596.83 | 74,240.83 |
| MYR | - |
6,829.89 |
6,928.88 |
- | 6,841.58 | 6,940.75 |
| NOK | - |
3,570.36 |
3,636.63 |
- | 3,575.69 | 3,642.07 |
| RUB | - |
599.97 |
735.06 |
- | 600.04 | 735.14 |
| SEK | - |
3,177.71 |
3,236.69 |
- | 3,182.43 | 3,241.50 |
| SGD |
16,634.93 |
16,752.20 |
17,063.13 |
16,645.92 | 16,763.26 | 17,074.43 |
| THB |
717.52 |
717.52 |
748.60 |
712.59 | 712.59 | 743.46 |
| CAD |
20,089.24 |
20,271.69 |
20,565.52 |
20,058.28 | 20,240.44 | 20,533.85 |
| CHF |
22,139.31 |
22,295.38 |
22,618.54 |
22,125.25 | 22,281.22 | 22,604.22 |
| DKK | - |
3,638.80 |
3,706.34 |
- | 3,624.31 | 3,691.59 |
| GBP |
31,456.77 |
31,678.52 |
32,073.47 |
31,406.04 | 31,627.43 | 32,021.81 |
| HKD |
2,651.29 |
2,669.98 |
2,719.53 |
2,649.19 | 2,667.87 | 2,717.39 |
| INR | - |
379.85 |
396.30 |
- | 379.10 | 395.52 |
| JPY |
205.91 |
207.99 |
211.01 |
210.64 | 212.77 | 220.62 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(23-04-2013) |
Giá vàng hôm qua(22-04-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
27.766![]() |
30.266![]() |
27.751 | 30.251 |
| 18K |
38.650![]() |
40.150![]() |
38.630 | 40.130 |
| 24K |
39.650![]() |
40.150![]() |
39.630 | 40.130 |
| SJC10c |
41.800![]() |
42.150![]() |
41.830 | 42.130 |
| SJC1c |
41.800![]() |
42.180![]() |
41.830 | 42.160 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
41.800![]() |
42.170![]() |
41.830 | 42.150 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
41.800![]() |
42.170![]() |
41.830 | 42.150 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
41.790![]() |
42.170![]() |
41.820 | 42.150 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
41.800![]() |
42.150![]() |
41.830 | 42.130 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013