037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày18/04/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày17/04/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,875.00 |
20,875.00 |
20,925.00 |
20,890.00 | 20,890.00 | 20,950.00 |
| EUR |
27,268.20 |
27,350.25 |
27,746.73 |
26,979.32 | 27,060.50 | 27,465.85 |
| AUD |
21,400.76 |
21,529.94 |
21,842.05 |
21,304.68 | 21,433.28 | 21,754.34 |
| KRW | - |
17.03 |
20.87 |
- | 16.91 | 20.72 |
| KWD | - |
72,775.76 |
74,423.82 |
- | 72,700.06 | 74,381.78 |
| MYR | - |
6,855.14 |
6,954.51 |
- | 6,812.80 | 6,914.85 |
| NOK | - |
3,616.59 |
3,683.73 |
- | 3,595.58 | 3,664.07 |
| RUB | - |
606.96 |
743.61 |
- | 602.07 | 737.97 |
| SEK | - |
3,254.70 |
3,315.12 |
- | 3,224.90 | 3,286.33 |
| SGD |
16,689.14 |
16,806.79 |
17,118.77 |
16,617.52 | 16,734.66 | 17,053.42 |
| THB |
707.67 |
707.67 |
738.31 |
704.04 | 704.04 | 734.88 |
| CAD |
20,121.08 |
20,303.81 |
20,598.15 |
20,088.36 | 20,270.80 | 20,574.44 |
| CHF |
22,333.89 |
22,491.33 |
22,817.37 |
22,138.77 | 22,294.83 | 22,628.79 |
| DKK | - |
3,661.22 |
3,729.18 |
- | 3,622.61 | 3,691.61 |
| GBP |
31,690.67 |
31,914.07 |
32,312.02 |
31,523.55 | 31,745.77 | 32,156.92 |
| HKD |
2,649.29 |
2,667.97 |
2,717.50 |
2,651.20 | 2,669.89 | 2,720.74 |
| INR | - |
379.01 |
395.42 |
- | 375.51 | 391.96 |
| JPY |
209.01 |
211.12 |
214.18 |
212.09 | 214.23 | 217.44 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(18-04-2013) |
Giá vàng hôm qua(17-04-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K | 26.903 | 29.403 | 26.903 | 29.403 |
| 18K | 37.500 | 39.000 | 37.500 | 39.000 |
| 24K | 38.500 | 39.000 | 38.500 | 39.000 |
| SJC10c |
40.100![]() |
41.000 | 40.600 | 41.000 |
| SJC1c |
40.100![]() |
41.030 | 40.600 | 41.030 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
40.100![]() |
41.020 | 40.600 | 41.020 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
40.100![]() |
41.020 | 40.600 | 41.020 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
40.090![]() |
41.020 | 40.590 | 41.020 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
40.100![]() |
41.000 | 40.600 | 41.000 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013