037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày17/04/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày16/04/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,890.00 |
20,890.00 |
20,950.00 |
20,880.00 | 20,880.00 | 20,940.00 |
| EUR |
26,979.32 |
27,060.50 |
27,465.85 |
27,080.21 | 27,161.70 | 27,568.60 |
| AUD |
21,304.68 |
21,433.28 |
21,754.34 |
21,521.41 | 21,651.32 | 21,975.68 |
| KRW | - |
16.91 |
20.72 |
- | 16.94 | 20.77 |
| KWD | - |
72,700.06 |
74,381.78 |
- | 72,563.24 | 74,241.89 |
| MYR | - |
6,812.80 |
6,914.85 |
- | 6,834.20 | 6,936.58 |
| NOK | - |
3,595.58 |
3,664.07 |
- | 3,614.18 | 3,683.02 |
| RUB | - |
602.07 |
737.97 |
- | 606.44 | 743.33 |
| SEK | - |
3,224.90 |
3,286.33 |
- | 3,245.18 | 3,306.99 |
| SGD |
16,617.52 |
16,734.66 |
17,053.42 |
16,636.43 | 16,753.71 | 17,072.85 |
| THB |
704.04 |
704.04 |
734.88 |
705.40 | 705.40 | 736.30 |
| CAD |
20,088.36 |
20,270.80 |
20,574.44 |
20,179.21 | 20,362.47 | 20,667.52 |
| CHF |
22,138.77 |
22,294.83 |
22,628.79 |
22,194.89 | 22,351.35 | 22,686.19 |
| DKK | - |
3,622.61 |
3,691.61 |
- | 3,636.25 | 3,705.52 |
| GBP |
31,523.55 |
31,745.77 |
32,156.92 |
31,638.43 | 31,861.46 | 32,274.15 |
| HKD |
2,651.20 |
2,669.89 |
2,720.74 |
2,649.96 | 2,668.64 | 2,719.48 |
| INR | - |
375.51 |
391.96 |
- | 374.99 | 391.42 |
| JPY |
212.09 |
214.23 |
217.44 |
209.36 | 211.47 | 214.63 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(17-04-2013) |
Giá vàng hôm qua(16-04-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
26.903![]() |
29.403![]() |
27.703 | 29.703 |
| 18K |
37.500![]() |
39.000![]() |
38.400 | 39.400 |
| 24K |
38.500![]() |
39.000![]() |
38.900 | 39.400 |
| SJC10c |
40.300![]() |
41.000![]() |
40.700 | 41.400 |
| SJC1c |
40.300![]() |
41.030![]() |
40.700 | 41.430 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
40.300![]() |
41.020![]() |
40.700 | 41.420 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
40.300![]() |
41.020![]() |
40.700 | 41.420 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
40.290![]() |
41.020![]() |
40.690 | 41.420 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
40.300![]() |
41.000![]() |
40.700 | 41.400 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013