037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày16/04/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày15/04/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,880.00 |
20,880.00 |
20,940.00 |
20,835.00 | 20,835.00 | 20,875.00 |
| EUR |
27,080.21 |
27,161.70 |
27,568.60 |
27,079.67 | 27,161.15 | 27,541.83 |
| AUD |
21,521.41 |
21,651.32 |
21,975.68 |
21,730.30 | 21,861.47 | 22,167.86 |
| KRW | - |
16.94 |
20.77 |
- | 16.75 | 20.51 |
| KWD | - |
72,563.24 |
74,241.89 |
- | 72,406.85 | 74,011.44 |
| MYR | - |
6,834.20 |
6,936.58 |
- | 6,827.34 | 6,923.03 |
| NOK | - |
3,614.18 |
3,683.02 |
- | 3,626.89 | 3,692.46 |
| RUB | - |
606.44 |
743.33 |
- | 613.47 | 751.24 |
| SEK | - |
3,245.18 |
3,306.99 |
- | 3,260.30 | 3,319.24 |
| SGD |
16,636.43 |
16,753.71 |
17,072.85 |
16,589.84 | 16,706.79 | 17,008.85 |
| THB |
705.40 |
705.40 |
736.30 |
703.63 | 703.63 | 733.76 |
| CAD |
20,179.21 |
20,362.47 |
20,667.52 |
20,327.16 | 20,511.77 | 20,799.25 |
| CHF |
22,194.89 |
22,351.35 |
22,686.19 |
22,135.14 | 22,291.18 | 22,603.60 |
| DKK | - |
3,636.25 |
3,705.52 |
- | 3,636.14 | 3,701.88 |
| GBP |
31,638.43 |
31,861.46 |
32,274.15 |
31,695.82 | 31,919.25 | 32,301.94 |
| HKD |
2,649.96 |
2,668.64 |
2,719.48 |
2,644.53 | 2,663.17 | 2,711.32 |
| INR | - |
374.99 |
391.42 |
- | 375.18 | 391.25 |
| JPY |
209.36 |
211.47 |
214.63 |
206.32 | 208.40 | 211.32 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(16-04-2013) |
Giá vàng hôm qua(15-04-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
26.278![]() |
28.278![]() |
28.040 | 30.040 |
| 18K |
36.500![]() |
37.500![]() |
38.850 | 39.850 |
| 24K |
37.200![]() |
37.500![]() |
39.550 | 39.850 |
| SJC10c |
39.000![]() |
40.000![]() |
41.500 | 41.850 |
| SJC1c |
39.000![]() |
40.030![]() |
41.500 | 41.880 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
39.000![]() |
40.020![]() |
41.500 | 41.870 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
39.000![]() |
40.020![]() |
41.500 | 41.870 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.990![]() |
40.020![]() |
41.490 | 41.870 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
39.000![]() |
40.000![]() |
41.500 | 41.850 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013