037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày13/04/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày12/04/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,835.00 |
20,835.00 |
20,875.00 |
20,830.00 | 20,830.00 | 20,880.00 |
| EUR |
27,079.67 |
27,161.15 |
27,541.83 |
26,941.05 | 27,022.12 | 27,413.99 |
| AUD |
21,730.30 |
21,861.47 |
22,167.86 |
21,692.15 | 21,823.09 | 22,139.57 |
| KRW | - |
16.75 |
20.51 |
- | 16.79 | 20.57 |
| KWD | - |
72,406.85 |
74,011.44 |
- | 72,338.70 | 73,977.23 |
| MYR | - |
6,827.34 |
6,923.03 |
- | 6,829.08 | 6,928.11 |
| NOK | - |
3,626.89 |
3,692.46 |
- | 3,590.86 | 3,657.54 |
| RUB | - |
613.47 |
751.24 |
- | 612.97 | 750.98 |
| SEK | - |
3,260.30 |
3,319.24 |
- | 3,224.72 | 3,284.60 |
| SGD |
16,589.84 |
16,706.79 |
17,008.85 |
16,575.15 | 16,691.99 | 17,001.93 |
| THB |
703.63 |
703.63 |
733.76 |
703.22 | 703.22 | 733.68 |
| CAD |
20,327.16 |
20,511.77 |
20,799.25 |
20,220.16 | 20,403.79 | 20,699.68 |
| CHF |
22,135.14 |
22,291.18 |
22,603.60 |
22,027.88 | 22,183.16 | 22,504.86 |
| DKK | - |
3,636.14 |
3,701.88 |
- | 3,618.34 | 3,685.52 |
| GBP |
31,695.82 |
31,919.25 |
32,301.94 |
31,535.91 | 31,758.22 | 32,154.40 |
| HKD |
2,644.53 |
2,663.17 |
2,711.32 |
2,643.72 | 2,662.36 | 2,711.79 |
| INR | - |
375.18 |
391.25 |
- | 375.42 | 391.68 |
| JPY |
206.32 |
208.40 |
211.32 |
205.64 | 207.72 | 210.73 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(13-04-2013) |
Giá vàng hôm qua(12-04-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
28.303![]() |
30.303![]() |
28.926 | 30.926 |
| 18K |
39.200![]() |
40.200![]() |
40.030 | 41.030 |
| 24K |
39.900![]() |
40.200![]() |
40.730 | 41.030 |
| SJC10c |
41.900![]() |
42.200![]() |
42.880 | 43.030 |
| SJC1c |
41.900![]() |
42.230![]() |
42.880 | 43.060 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
41.900![]() |
42.220![]() |
42.880 | 43.050 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
41.900![]() |
42.220![]() |
42.880 | 43.050 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
41.890![]() |
42.220![]() |
42.870 | 43.050 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
41.900![]() |
42.200![]() |
42.880 | 43.030 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013