037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày11/04/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày10/04/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,830.00 |
20,830.00 |
20,880.00 |
20,880.00 | 20,880.00 | 20,930.00 |
| EUR |
26,941.05 |
27,022.12 |
27,413.99 |
26,966.41 | 27,047.55 | 27,439.63 |
| AUD |
21,692.15 |
21,823.09 |
22,139.57 |
21,504.91 | 21,634.72 | 21,948.34 |
| KRW | - |
16.79 |
20.57 |
- | 16.66 | 20.41 |
| KWD | - |
72,338.70 |
73,977.23 |
- | 72,486.91 | 74,128.38 |
| MYR | - |
6,829.08 |
6,928.11 |
- | 6,820.73 | 6,919.60 |
| NOK | - |
3,590.86 |
3,657.54 |
- | 3,616.13 | 3,683.26 |
| RUB | - |
612.97 |
750.98 |
- | 608.36 | 745.33 |
| SEK | - |
3,224.72 |
3,284.60 |
- | 3,232.21 | 3,292.21 |
| SGD |
16,575.15 |
16,691.99 |
17,001.93 |
16,584.12 | 16,701.03 | 17,011.04 |
| THB |
703.22 |
703.22 |
733.68 |
707.35 | 707.35 | 737.98 |
| CAD |
20,220.16 |
20,403.79 |
20,699.68 |
20,238.78 | 20,422.58 | 20,718.62 |
| CHF |
22,027.88 |
22,183.16 |
22,504.86 |
22,047.69 | 22,203.11 | 22,524.97 |
| DKK | - |
3,618.34 |
3,685.52 |
- | 3,621.76 | 3,688.99 |
| GBP |
31,535.91 |
31,758.22 |
32,154.40 |
31,487.83 | 31,709.80 | 32,105.19 |
| HKD |
2,643.72 |
2,662.36 |
2,711.79 |
2,649.52 | 2,668.20 | 2,717.73 |
| INR | - |
375.42 |
391.68 |
- | 376.02 | 392.31 |
| JPY |
205.64 |
207.72 |
210.73 |
207.72 | 209.82 | 212.86 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(11-04-2013) |
Giá vàng hôm qua(10-04-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
28.978![]() |
30.978![]() |
29.218 | 31.218 |
| 18K |
40.100![]() |
41.100![]() |
40.420 | 41.420 |
| 24K |
40.800![]() |
41.100![]() |
41.120 | 41.420 |
| SJC10c |
42.900![]() |
43.100![]() |
43.220 | 43.420 |
| SJC1c |
42.900![]() |
43.130![]() |
43.220 | 43.450 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
42.900![]() |
43.120![]() |
43.220 | 43.440 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
42.900![]() |
43.120![]() |
43.220 | 43.440 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
42.890![]() |
43.120![]() |
43.210 | 43.440 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
42.900![]() |
43.100![]() |
43.220 | 43.420 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013