037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày10/04/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày09/04/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,880.00 |
20,880.00 |
20,930.00 |
20,915.00 | 20,915.00 | 20,955.00 |
| EUR |
26,966.41 |
27,047.55 |
27,439.63 |
26,957.72 | 27,038.84 | 27,417.60 |
| AUD |
21,504.91 |
21,634.72 |
21,948.34 |
21,450.03 | 21,579.51 | 21,881.80 |
| KRW | - |
16.66 |
20.41 |
- | 16.67 | 20.42 |
| KWD | - |
72,486.91 |
74,128.38 |
- | 72,582.97 | 74,190.91 |
| MYR | - |
6,820.73 |
6,919.60 |
- | 6,799.76 | 6,895.01 |
| NOK | - |
3,616.13 |
3,683.26 |
- | 3,626.24 | 3,691.78 |
| RUB | - |
608.36 |
745.33 |
- | 602.23 | 737.47 |
| SEK | - |
3,232.21 |
3,292.21 |
- | 3,230.37 | 3,288.75 |
| SGD |
16,584.12 |
16,701.03 |
17,011.04 |
16,594.53 | 16,711.51 | 17,013.52 |
| THB |
707.35 |
707.35 |
737.98 |
701.02 | 701.02 | 731.03 |
| CAD |
20,238.78 |
20,422.58 |
20,718.62 |
20,238.85 | 20,422.65 | 20,708.73 |
| CHF |
22,047.69 |
22,203.11 |
22,524.97 |
22,094.10 | 22,249.85 | 22,561.52 |
| DKK | - |
3,621.76 |
3,688.99 |
- | 3,620.74 | 3,686.17 |
| GBP |
31,487.83 |
31,709.80 |
32,105.19 |
31,635.67 | 31,858.68 | 32,240.41 |
| HKD |
2,649.52 |
2,668.20 |
2,717.73 |
2,654.24 | 2,672.95 | 2,721.25 |
| INR | - |
376.02 |
392.31 |
- | 375.55 | 391.62 |
| JPY |
207.72 |
209.82 |
212.86 |
208.26 | 210.36 | 213.31 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(10-04-2013) |
Giá vàng hôm qua(09-04-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
29.218![]() |
31.218![]() |
29.203 | 31.203 |
| 18K |
40.420![]() |
41.420![]() |
40.400 | 41.400 |
| 24K |
41.120![]() |
41.420![]() |
41.100 | 41.400 |
| SJC10c |
43.220![]() |
43.420![]() |
43.250 | 43.400 |
| SJC1c |
43.220![]() |
43.450![]() |
43.250 | 43.430 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
43.220![]() |
43.440![]() |
43.250 | 43.420 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
43.220![]() |
43.440![]() |
43.250 | 43.420 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
43.210![]() |
43.440![]() |
43.240 | 43.420 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
43.220![]() |
43.420![]() |
43.250 | 43.400 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013