037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày06/04/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày05/04/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,915.00 |
20,915.00 |
20,955.00 |
20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 |
| EUR |
26,771.17 |
26,851.73 |
27,227.87 |
26,590.99 | 26,671.00 | 27,044.60 |
| AUD |
21,557.49 |
21,687.62 |
21,991.42 |
21,550.24 | 21,680.32 | 21,984.01 |
| KRW | - |
16.80 |
20.58 |
- | 16.92 | 20.72 |
| KWD | - |
72,608.42 |
74,216.92 |
- | 72,422.63 | 74,026.98 |
| MYR | - |
6,790.87 |
6,886.00 |
- | 6,758.28 | 6,852.95 |
| NOK | - |
3,588.18 |
3,653.03 |
- | 3,567.75 | 3,632.23 |
| RUB | - |
601.20 |
736.21 |
- | 598.84 | 733.31 |
| SEK | - |
3,179.00 |
3,236.45 |
- | 3,178.35 | 3,235.79 |
| SGD |
16,629.35 |
16,746.58 |
17,049.23 |
16,622.59 | 16,739.77 | 17,042.29 |
| THB |
699.83 |
699.83 |
729.78 |
698.80 | 698.80 | 728.71 |
| CAD |
20,334.73 |
20,519.40 |
20,806.84 |
20,305.52 | 20,489.93 | 20,776.94 |
| CHF |
21,948.47 |
22,103.19 |
22,412.81 |
21,798.44 | 21,952.10 | 22,259.60 |
| DKK | - |
3,596.02 |
3,661.00 |
- | 3,572.17 | 3,636.73 |
| GBP |
31,453.82 |
31,675.55 |
32,055.08 |
31,184.36 | 31,404.19 | 31,780.46 |
| HKD |
2,653.99 |
2,672.70 |
2,721.01 |
2,655.14 | 2,673.86 | 2,722.18 |
| INR | - |
373.73 |
389.73 |
- | 375.28 | 391.34 |
| JPY |
214.27 |
216.43 |
219.46 |
216.34 | 218.53 | 221.59 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(06-04-2013) |
Giá vàng hôm qua(05-04-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
29.391![]() |
31.391![]() |
29.113 | 31.113 |
| 18K |
40.650![]() |
41.650![]() |
40.280 | 41.280 |
| 24K |
41.350![]() |
41.650![]() |
40.980 | 41.280 |
| SJC10c |
43.450![]() |
43.650![]() |
43.160 | 43.280 |
| SJC1c |
43.450![]() |
43.680![]() |
43.160 | 43.310 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
43.450![]() |
43.670![]() |
43.160 | 43.300 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
43.450![]() |
43.670![]() |
43.160 | 43.300 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
43.440![]() |
43.670![]() |
43.150 | 43.300 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
43.450![]() |
43.650![]() |
43.160 | 43.280 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013