037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày04/04/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày03/04/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 |
| EUR |
26,553.67 |
26,633.57 |
27,006.64 |
26,671.84 | 26,752.10 | 27,126.83 |
| AUD |
21,618.46 |
21,748.95 |
22,053.60 |
21,585.39 | 21,715.68 | 22,019.86 |
| KRW | - |
16.95 |
20.76 |
- | 17.12 | 20.96 |
| KWD | - |
72,651.25 |
74,260.67 |
- | 72,676.74 | 74,286.73 |
| MYR | - |
6,728.76 |
6,823.01 |
- | 6,747.32 | 6,841.83 |
| NOK | - |
3,566.59 |
3,631.04 |
- | 3,573.34 | 3,637.92 |
| RUB | - |
606.93 |
743.22 |
- | 611.81 | 749.20 |
| SEK | - |
3,196.90 |
3,254.68 |
- | 3,194.25 | 3,251.97 |
| SGD |
16,630.64 |
16,747.88 |
17,050.54 |
16,665.61 | 16,783.09 | 17,086.39 |
| THB |
697.38 |
697.38 |
727.23 |
700.95 | 700.95 | 730.96 |
| CAD |
20,313.53 |
20,498.01 |
20,785.13 |
20,291.53 | 20,475.81 | 20,762.62 |
| CHF |
21,752.52 |
21,905.86 |
22,212.70 |
21,849.18 | 22,003.20 | 22,311.42 |
| DKK | - |
3,566.22 |
3,630.67 |
- | 3,582.41 | 3,647.15 |
| GBP |
31,196.76 |
31,416.68 |
31,793.10 |
31,492.34 | 31,714.34 | 32,094.33 |
| HKD |
2,655.24 |
2,673.96 |
2,722.29 |
2,654.97 | 2,673.69 | 2,722.01 |
| INR | - |
377.71 |
393.88 |
- | 378.69 | 394.90 |
| JPY |
219.86 |
222.08 |
225.19 |
221.29 | 223.53 | 226.66 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(04-04-2013) |
Giá vàng hôm qua(03-04-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
29.428![]() |
31.428![]() |
29.946 | 31.946 |
| 18K |
40.700![]() |
41.700![]() |
41.390 | 42.390 |
| 24K |
41.400![]() |
41.700![]() |
42.090 | 42.390 |
| SJC10c |
43.200![]() |
43.400![]() |
43.830 | 43.890 |
| SJC1c |
43.200![]() |
43.430![]() |
43.830 | 43.920 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
43.200![]() |
43.420![]() |
43.830 | 43.910 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
43.200![]() |
43.420![]() |
43.830 | 43.910 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
43.190![]() |
43.420![]() |
43.820 | 43.910 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
43.200![]() |
43.400![]() |
43.830 | 43.890 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013