037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày03/04/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày02/04/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 |
| EUR |
26,671.84 |
26,752.10 |
27,126.83 |
26,559.89 | 26,639.81 | 27,012.97 |
| AUD |
21,585.39 |
21,715.68 |
22,019.86 |
21,510.98 | 21,640.82 | 21,943.95 |
| KRW | - |
17.12 |
20.96 |
- | 17.07 | 20.90 |
| KWD | - |
72,676.74 |
74,286.73 |
- | 72,651.25 | 74,260.67 |
| MYR | - |
6,747.32 |
6,841.83 |
- | 6,722.23 | 6,816.40 |
| NOK | - |
3,573.34 |
3,637.92 |
- | 3,555.83 | 3,620.09 |
| RUB | - |
611.81 |
749.20 |
- | 611.07 | 748.29 |
| SEK | - |
3,194.25 |
3,251.97 |
- | 3,183.42 | 3,240.95 |
| SGD |
16,665.61 |
16,783.09 |
17,086.39 |
16,606.51 | 16,723.58 | 17,025.81 |
| THB |
700.95 |
700.95 |
730.96 |
700.47 | 700.47 | 730.46 |
| CAD |
20,291.53 |
20,475.81 |
20,762.62 |
20,261.60 | 20,445.61 | 20,732.00 |
| CHF |
21,849.18 |
22,003.20 |
22,311.42 |
21,750.23 | 21,903.55 | 22,210.36 |
| DKK | - |
3,582.41 |
3,647.15 |
- | 3,567.20 | 3,631.67 |
| GBP |
31,492.34 |
31,714.34 |
32,094.33 |
31,430.34 | 31,651.90 | 32,031.13 |
| HKD |
2,654.97 |
2,673.69 |
2,722.01 |
2,654.70 | 2,673.41 | 2,721.73 |
| INR | - | 378.69 | 394.90 | - | 378.69 | 394.90 |
| JPY |
221.29 |
223.53 |
226.66 |
220.19 | 222.41 | 225.52 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(03-04-2013) |
Giá vàng hôm qua(02-04-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
29.946![]() |
31.946![]() |
29.908 | 31.908 |
| 18K |
41.390![]() |
42.390![]() |
41.340 | 42.340 |
| 24K |
42.090![]() |
42.390![]() |
42.040 | 42.340 |
| SJC10c |
43.830![]() |
43.890![]() |
43.780 | 43.840 |
| SJC1c |
43.830![]() |
43.920![]() |
43.780 | 43.870 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
43.830![]() |
43.910![]() |
43.780 | 43.860 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
43.830![]() |
43.910![]() |
43.780 | 43.860 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
43.820![]() |
43.910![]() |
43.770 | 43.860 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
43.830![]() |
43.890![]() |
43.780 | 43.840 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013