037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày30/03/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày29/03/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 |
| EUR |
26,572.33 |
26,652.29 |
27,025.62 |
26,508.06 | 26,587.82 | 26,960.25 |
| AUD |
21,523.37 |
21,653.29 |
21,956.60 |
21,529.57 | 21,659.53 | 21,962.93 |
| KRW | - |
17.10 |
20.94 |
- | 17.12 | 20.96 |
| KWD | - |
72,727.78 |
74,338.89 |
- | 72,702.25 | 74,312.80 |
| MYR | - |
6,732.03 |
6,826.33 |
- | 6,708.14 | 6,802.10 |
| NOK | - |
3,555.83 |
3,620.09 |
- | 3,549.45 | 3,613.59 |
| RUB | - |
611.03 |
748.24 |
- | 612.50 | 750.04 |
| SEK | - |
3,184.10 |
3,241.64 |
- | 3,181.42 | 3,238.91 |
| SGD |
16,609.20 |
16,726.28 |
17,028.56 |
16,575.80 | 16,692.65 | 16,994.32 |
| THB |
699.28 |
699.28 |
729.21 |
702.39 | 702.39 | 732.46 |
| CAD |
20,289.53 |
20,473.79 |
20,760.58 |
20,285.53 | 20,469.76 | 20,756.49 |
| CHF |
21,754.80 |
21,908.16 |
22,215.04 |
21,665.79 | 21,818.52 | 22,124.14 |
| DKK | - |
3,569.22 |
3,633.73 |
- | 3,562.00 | 3,626.37 |
| GBP |
31,440.66 |
31,662.30 |
32,041.67 |
31,291.84 | 31,512.43 | 31,890.00 |
| HKD |
2,654.90 |
2,673.62 |
2,721.94 |
2,654.74 | 2,673.45 | 2,721.76 |
| INR | - |
377.85 |
394.03 |
- | 376.88 | 393.01 |
| JPY |
218.83 |
221.04 |
224.13 |
218.85 | 221.06 | 224.16 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(30-03-2013) |
Giá vàng hôm qua(29-03-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
29.916![]() |
31.916![]() |
29.893 | 31.893 |
| 18K |
41.350![]() |
42.350![]() |
41.320 | 42.320 |
| 24K |
42.050![]() |
42.350![]() |
42.020 | 42.320 |
| SJC10c |
43.780![]() |
43.850![]() |
43.750 | 43.820 |
| SJC1c |
43.780![]() |
43.880![]() |
43.750 | 43.850 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
43.780![]() |
43.870![]() |
43.750 | 43.840 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
43.780![]() |
43.870![]() |
43.750 | 43.840 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
43.770![]() |
43.870![]() |
43.740 | 43.840 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
43.780![]() |
43.850![]() |
43.750 | 43.820 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013