037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày27/03/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày26/03/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 |
| EUR |
26,655.25 |
26,735.46 |
27,109.96 |
27,005.63 | 27,086.89 | 27,466.31 |
| AUD |
21,645.32 |
21,775.98 |
22,081.01 |
21,577.12 | 21,707.36 | 22,011.42 |
| KRW | - |
17.14 |
20.99 |
- | 17.07 | 20.90 |
| KWD | - |
72,702.25 |
74,312.80 |
- | 72,881.32 | 74,495.84 |
| MYR | - |
6,712.47 |
6,806.49 |
- | 6,675.84 | 6,769.35 |
| NOK | - |
3,564.87 |
3,629.30 |
- | 3,574.45 | 3,639.05 |
| RUB | - |
615.97 |
754.30 |
- | 616.49 | 754.93 |
| SEK | - |
3,198.53 |
3,256.33 |
- | 3,211.35 | 3,269.38 |
| SGD |
16,589.14 |
16,706.08 |
17,008.00 |
16,539.88 | 16,656.48 | 16,957.49 |
| THB |
699.99 |
699.99 |
729.96 |
702.15 | 702.15 | 732.21 |
| CAD |
20,267.58 |
20,451.64 |
20,738.12 |
20,156.56 | 20,339.62 | 20,624.53 |
| CHF |
21,775.46 |
21,928.96 |
22,236.13 |
21,984.10 | 22,139.07 | 22,449.18 |
| DKK | - |
3,580.99 |
3,645.70 |
- | 3,626.86 | 3,692.40 |
| GBP |
31,341.45 |
31,562.39 |
31,940.56 |
31,519.21 | 31,741.40 | 32,121.71 |
| HKD |
2,655.73 |
2,674.45 |
2,722.78 |
2,654.84 | 2,673.55 | 2,721.87 |
| INR | - |
377.92 |
394.10 |
- | 377.24 | 393.39 |
| JPY |
217.53 |
219.73 |
222.81 |
217.26 | 219.45 | 222.53 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(27-03-2013) |
Giá vàng hôm qua(26-03-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
29.781![]() |
31.781![]() |
29.826 | 31.826 |
| 18K |
41.170![]() |
42.170![]() |
41.230 | 42.230 |
| 24K |
41.870![]() |
42.170![]() |
41.930 | 42.230 |
| SJC10c |
43.600![]() |
43.670![]() |
43.660 | 43.730 |
| SJC1c |
43.600![]() |
43.700![]() |
43.660 | 43.760 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
43.600![]() |
43.690![]() |
43.660 | 43.750 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
43.600![]() |
43.690![]() |
43.660 | 43.750 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
43.590![]() |
43.690![]() |
43.650 | 43.750 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
43.600![]() |
43.670![]() |
43.660 | 43.730 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013