037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày21/03/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày20/03/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 |
| EUR |
26,684.29 |
26,764.58 |
27,139.48 |
26,866.73 | 26,947.57 | 27,325.04 |
| AUD |
21,420.02 |
21,549.32 |
21,851.17 |
21,484.10 | 21,613.78 | 21,916.54 |
| KRW | - |
17.04 |
20.86 |
- | 17.15 | 21.00 |
| KWD | - |
72,753.32 |
74,365.01 |
- | 72,830.07 | 74,443.45 |
| MYR | - |
6,651.28 |
6,744.45 |
- | 6,657.67 | 6,750.93 |
| NOK | - |
3,554.07 |
3,618.29 |
- | 3,586.06 | 3,650.87 |
| RUB | - |
613.49 |
751.25 |
- | 617.27 | 755.89 |
| SEK | - |
3,208.86 |
3,266.85 |
- | 3,225.57 | 3,283.86 |
| SGD |
16,464.56 |
16,580.62 |
16,880.27 |
16,502.80 | 16,619.13 | 16,919.47 |
| THB |
700.71 |
700.71 |
730.71 |
698.56 | 698.56 | 728.47 |
| CAD |
20,070.19 |
20,252.46 |
20,536.15 |
20,170.38 | 20,353.56 | 20,638.66 |
| CHF |
21,805.35 |
21,959.06 |
22,266.65 |
21,826.09 | 21,979.95 | 22,287.83 |
| DKK | - |
3,584.26 |
3,649.04 |
- | 3,608.26 | 3,673.46 |
| GBP |
31,219.50 |
31,439.58 |
31,816.27 |
31,223.63 | 31,443.74 | 31,820.49 |
| HKD |
2,655.28 |
2,674.00 |
2,722.32 |
2,655.59 | 2,674.31 | 2,722.64 |
| INR | - |
376.74 |
392.87 |
- | 379.39 | 395.63 |
| JPY |
216.87 |
219.06 |
222.13 |
215.59 | 217.77 | 220.82 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(21-03-2013) |
Giá vàng hôm qua(20-03-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
30.028![]() |
32.028![]() |
30.081 | 32.081 |
| 18K |
41.500![]() |
42.500![]() |
41.570 | 42.570 |
| 24K |
42.200![]() |
42.500![]() |
42.270 | 42.570 |
| SJC10c |
43.920![]() |
44.000![]() |
44.000 | 44.070 |
| SJC1c |
43.920![]() |
44.030![]() |
44.000 | 44.100 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
43.920![]() |
44.020![]() |
44.000 | 44.090 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
43.920![]() |
44.020![]() |
44.000 | 44.090 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
43.910![]() |
44.020![]() |
43.990 | 44.090 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
43.920![]() |
44.000![]() |
44.000 | 44.070 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013