037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày20/03/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày19/03/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 |
| EUR |
26,866.73 |
26,947.57 |
27,325.04 |
26,758.92 | 26,839.44 | 27,215.39 |
| AUD |
21,484.10 |
21,613.78 |
21,916.54 |
21,401.42 | 21,530.60 | 21,832.20 |
| KRW | - |
17.15 |
21.00 |
- | 17.07 | 20.90 |
| KWD | - | 72,830.07 | 74,443.45 | - | 72,830.07 | 74,443.45 |
| MYR | - |
6,657.67 |
6,750.93 |
- | 6,640.66 | 6,733.68 |
| NOK | - |
3,586.06 |
3,650.87 |
- | 3,579.32 | 3,644.00 |
| RUB | - |
617.27 |
755.89 |
- | 621.31 | 760.83 |
| SEK | - |
3,225.57 |
3,283.86 |
- | 3,217.97 | 3,276.12 |
| SGD |
16,502.80 |
16,619.13 |
16,919.47 |
16,468.51 | 16,584.60 | 16,884.32 |
| THB |
698.56 |
698.56 |
728.47 |
693.84 | 693.84 | 723.54 |
| CAD |
20,170.38 |
20,353.56 |
20,638.66 |
20,132.94 | 20,315.78 | 20,600.35 |
| CHF |
21,826.09 |
21,979.95 |
22,287.83 |
21,872.32 | 22,026.51 | 22,335.05 |
| DKK | - |
3,608.26 |
3,673.46 |
- | 3,593.20 | 3,658.14 |
| GBP |
31,223.63 |
31,443.74 |
31,820.49 |
31,165.76 | 31,385.46 | 31,761.51 |
| HKD | 2,655.59 | 2,674.31 | 2,722.64 | 2,655.59 | 2,674.31 | 2,722.64 |
| INR | - |
379.39 |
395.63 |
- | 379.81 | 396.07 |
| JPY |
215.59 |
217.77 |
220.82 |
216.96 | 219.15 | 222.22 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(20-03-2013) |
Giá vàng hôm qua(19-03-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
30.088![]() |
32.088![]() |
30.118 | 32.118 |
| 18K |
41.580![]() |
42.580![]() |
41.620 | 42.620 |
| 24K |
42.280![]() |
42.580![]() |
42.320 | 42.620 |
| SJC10c |
44.010![]() |
44.080![]() |
44.050 | 44.120 |
| SJC1c |
44.010![]() |
44.110![]() |
44.050 | 44.150 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
44.010![]() |
44.100![]() |
44.050 | 44.140 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
44.010![]() |
44.100![]() |
44.050 | 44.140 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
44.000![]() |
44.100![]() |
44.040 | 44.140 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
44.010![]() |
44.080![]() |
44.050 | 44.120 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013