037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày16/03/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày15/03/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 |
| EUR |
26,984.90 |
27,066.10 |
27,445.23 |
26,877.09 | 26,957.96 | 27,335.58 |
| AUD |
21,430.36 |
21,559.72 |
21,861.72 |
21,386.95 | 21,516.05 | 21,817.44 |
| KRW | - |
17.12 |
20.96 |
- | 17.17 | 21.02 |
| KWD | - |
72,932.65 |
74,548.30 |
- | 72,855.69 | 74,469.63 |
| MYR | - |
6,680.12 |
6,773.70 |
- | 6,687.64 | 6,781.32 |
| NOK | - |
3,587.30 |
3,652.13 |
- | 3,612.53 | 3,677.81 |
| RUB | - |
618.82 |
757.78 |
- | 617.87 | 756.62 |
| SEK | - |
3,229.13 |
3,287.49 |
- | 3,220.27 | 3,278.46 |
| SGD |
16,509.41 |
16,625.79 |
16,926.25 |
16,496.19 | 16,612.48 | 16,912.70 |
| THB |
693.84 |
693.84 |
723.54 |
693.13 | 693.13 | 722.80 |
| CAD |
20,168.40 |
20,351.56 |
20,636.64 |
20,076.05 | 20,258.38 | 20,542.15 |
| CHF |
21,828.39 |
21,982.27 |
22,290.19 |
21,654.43 | 21,807.08 | 22,112.54 |
| DKK | - |
3,623.12 |
3,688.60 |
- | 3,608.26 | 3,673.46 |
| GBP |
31,198.83 |
31,418.76 |
31,795.21 |
30,876.38 | 31,094.04 | 31,466.60 |
| HKD |
2,656.44 |
2,675.17 |
2,723.52 |
2,656.85 | 2,675.58 | 2,723.94 |
| INR | - |
378.39 |
394.59 |
- | 378.27 | 394.46 |
| JPY |
214.38 |
216.55 |
219.58 |
213.45 | 215.61 | 218.63 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(16-03-2013) |
Giá vàng hôm qua(15-03-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
30.066![]() |
32.066![]() |
30.096 | 32.096 |
| 18K |
41.550![]() |
42.550![]() |
41.590 | 42.590 |
| 24K |
42.250![]() |
42.550![]() |
42.290 | 42.590 |
| SJC10c |
43.980![]() |
44.050![]() |
44.020 | 44.090 |
| SJC1c |
43.980![]() |
44.080![]() |
44.020 | 44.120 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
43.980![]() |
44.070![]() |
44.020 | 44.110 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
43.980![]() |
44.070![]() |
44.020 | 44.110 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
43.970![]() |
44.070![]() |
44.010 | 44.110 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
43.980![]() |
44.050![]() |
44.020 | 44.090 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013