037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày15/03/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày14/03/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 | 20,920.00 | 20,920.00 | 20,960.00 |
| EUR |
26,877.09 |
26,957.96 |
27,335.58 |
27,003.56 | 27,084.81 | 27,464.20 |
| AUD |
21,386.95 |
21,516.05 |
21,817.44 |
21,343.55 | 21,472.38 | 21,773.16 |
| KRW | - |
17.17 |
21.02 |
- | 17.35 | 21.24 |
| KWD | - |
72,855.69 |
74,469.63 |
- | 72,881.32 | 74,495.84 |
| MYR | - |
6,687.64 |
6,781.32 |
- | 6,703.81 | 6,797.72 |
| NOK | - |
3,612.53 |
3,677.81 |
- | 3,637.47 | 3,703.21 |
| RUB | - |
617.87 |
756.62 |
- | 618.87 | 757.85 |
| SEK | - |
3,220.27 |
3,278.46 |
- | 3,268.08 | 3,327.14 |
| SGD |
16,496.19 |
16,612.48 |
16,912.70 |
16,529.27 | 16,645.79 | 16,946.61 |
| THB |
693.13 |
693.13 |
722.80 |
693.60 | 693.60 | 723.29 |
| CAD |
20,076.05 |
20,258.38 |
20,542.15 |
20,091.71 | 20,274.18 | 20,558.17 |
| CHF |
21,654.43 |
21,807.08 |
22,112.54 |
21,807.65 | 21,961.38 | 22,269.00 |
| DKK | - |
3,608.26 |
3,673.46 |
- | 3,625.65 | 3,691.18 |
| GBP |
30,876.38 |
31,094.04 |
31,466.60 |
30,808.17 | 31,025.35 | 31,397.08 |
| HKD |
2,656.85 |
2,675.58 |
2,723.94 |
2,657.13 | 2,675.86 | 2,724.22 |
| INR | - |
378.27 |
394.46 |
- | 379.11 | 395.34 |
| JPY |
213.45 |
215.61 |
218.63 |
214.54 | 216.71 | 219.74 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(15-03-2013) |
Giá vàng hôm qua(14-03-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
30.096![]() |
32.096![]() |
30.043 | 32.043 |
| 18K |
41.590![]() |
42.590![]() |
41.520 | 42.520 |
| 24K |
42.290![]() |
42.590![]() |
42.220 | 42.520 |
| SJC10c |
44.020![]() |
44.090![]() |
43.950 | 44.020 |
| SJC1c |
44.020![]() |
44.120![]() |
43.950 | 44.050 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
44.020![]() |
44.110![]() |
43.950 | 44.040 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
44.020![]() |
44.110![]() |
43.950 | 44.040 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
44.010![]() |
44.110![]() |
43.940 | 44.040 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
44.020![]() |
44.090![]() |
43.950 | 44.020 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013