037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày26/11/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày25/11/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,080.00 |
21,080.00 |
21,120.00 |
21,075.00 | 21,075.00 | 21,115.00 |
| EUR |
28,276.39 |
28,361.47 |
28,731.08 |
28,305.20 | 28,390.37 | 28,760.37 |
| AUD |
19,151.91 |
19,267.52 |
19,518.61 |
19,139.03 | 19,254.56 | 19,505.50 |
| KWD | - |
73,785.12 |
75,347.11 |
- | 73,950.54 | 75,516.05 |
| JPY |
204.78 |
206.85 |
209.55 |
205.12 | 207.19 | 209.89 |
| HKD |
2,679.90 |
2,698.79 |
2,744.92 |
2,679.22 | 2,698.11 | 2,744.23 |
| DKK | - |
3,787.90 |
3,868.09 |
- | 3,791.75 | 3,872.02 |
| CAD |
19,729.86 |
19,909.04 |
20,168.49 |
19,708.33 | 19,887.32 | 20,146.50 |
| SGD |
16,624.92 |
16,742.11 |
17,028.28 |
16,643.61 | 16,760.94 | 17,047.44 |
| RUB | - |
582.39 |
712.48 |
- | 585.57 | 716.37 |
| MYR | - |
6,522.78 |
6,607.79 |
- | 6,533.43 | 6,618.58 |
| KRW | - |
18.10 |
22.14 |
- | 18.11 | 22.15 |
| SAR | - |
5,459.90 |
5,803.13 |
- | 5,458.46 | 5,801.60 |
| INR | - |
330.82 |
344.65 |
- | 329.57 | 343.35 |
| GBP |
33,686.15 |
33,923.62 |
34,297.06 |
33,813.59 | 34,051.95 | 34,426.80 |
| CHF |
22,858.75 |
23,019.89 |
23,319.89 |
22,944.03 | 23,105.77 | 23,406.89 |
| THB |
645.53 |
645.53 |
672.52 |
649.03 | 649.03 | 676.16 |
| SEK | - |
3,186.65 |
3,241.12 |
- | 3,175.50 | 3,229.78 |
| NOK | - |
3,425.22 |
3,497.73 |
- | 3,440.27 | 3,513.10 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(26-11-2013) |
Giá vàng hôm qua(25-11-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
12.512![]() |
13.912![]() |
12.441 | 13.841 |
| 14K |
17.991![]() |
19.391![]() |
17.892 | 19.292 |
| 18K |
23.502![]() |
24.902![]() |
23.375 | 24.775 |
| 24K |
32.100![]() |
33.000![]() |
31.930 | 32.830 |
| SJC10c |
35.250![]() |
35.400![]() |
35.130 | 35.230 |
| SJC1c |
35.250![]() |
35.430![]() |
35.130 | 35.260 |
| SJC99.99 |
32.600![]() |
33.000![]() |
32.430 | 32.830 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
35.250![]() |
35.420![]() |
35.130 | 35.250 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
35.240![]() |
35.420![]() |
35.120 | 35.250 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013