037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày16/11/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày15/11/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,120.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,120.00 |
| EUR |
28,121.72 |
28,206.34 |
28,573.93 |
28,109.18 | 28,193.76 | 28,561.18 |
| RUB | - |
585.95 |
716.84 |
- | 585.84 | 716.70 |
| KRW | - | 17.96 | 21.97 | - | 17.96 | 21.97 |
| SAR | - | 5,459.76 | 5,802.97 | - | 5,459.76 | 5,802.97 |
| MYR | - |
6,558.49 |
6,643.96 |
- | 6,565.68 | 6,651.24 |
| INR | - |
327.52 |
341.21 |
- | 327.69 | 341.39 |
| GBP |
33,475.70 |
33,711.68 |
34,082.78 |
33,461.11 | 33,696.99 | 34,067.93 |
| CHF |
22,691.81 |
22,851.77 |
23,149.58 |
22,689.34 | 22,849.28 | 23,147.06 |
| THB |
655.98 |
655.98 |
683.40 |
655.56 | 655.56 | 682.97 |
| SEK | - |
3,148.29 |
3,202.11 |
- | 3,144.70 | 3,198.45 |
| NOK | - |
3,392.39 |
3,464.21 |
- | 3,390.74 | 3,462.52 |
| KWD | - | 73,680.97 | 75,240.76 | - | 73,680.97 | 75,240.76 |
| AUD |
19,454.06 |
19,571.49 |
19,826.55 |
19,410.30 | 19,527.46 | 19,781.95 |
| JPY |
207.05 |
209.14 |
211.87 |
202.67 | 204.72 | 211.20 |
| HKD |
2,679.55 |
2,698.44 |
2,744.56 |
2,679.72 | 2,698.61 | 2,744.74 |
| DKK | - |
3,767.06 |
3,846.81 |
- | 3,765.90 | 3,845.63 |
| CAD |
19,850.50 |
20,030.78 |
20,291.83 |
19,854.30 | 20,034.61 | 20,295.70 |
| SGD |
16,667.59 |
16,785.09 |
17,072.00 |
16,666.26 | 16,783.75 | 17,070.63 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(16-11-2013) |
Giá vàng hôm qua(15-11-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.130![]() |
14.430![]() |
13.125 | 14.425 |
| 14K |
18.814![]() |
20.114![]() |
18.808 | 20.108 |
| 18K |
24.533![]() |
25.833![]() |
24.525 | 25.825 |
| 24K |
33.440![]() |
34.240![]() |
33.430 | 34.230 |
| SJC10c |
36.440![]() |
36.540![]() |
36.430 | 36.530 |
| SJC1c |
36.440![]() |
36.570![]() |
36.430 | 36.560 |
| SJC99.99 |
33.840![]() |
34.240![]() |
33.830 | 34.230 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
36.440![]() |
36.560![]() |
36.430 | 36.550 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
36.430![]() |
36.560![]() |
36.420 | 36.550 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013