037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày14/11/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày13/11/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,080.00 |
21,080.00 |
21,120.00 |
21,075.00 | 21,075.00 | 21,115.00 |
| EUR |
28,184.42 |
28,269.23 |
28,637.64 |
27,968.41 | 28,052.57 | 28,418.17 |
| RUB | - |
585.54 |
716.34 |
- | 584.16 | 714.65 |
| KRW | - |
17.97 |
21.99 |
- | 17.88 | 21.88 |
| MYR | - |
6,571.85 |
6,657.50 |
- | 6,530.86 | 6,615.98 |
| SAR | - |
5,459.76 |
5,802.97 |
- | 5,457.46 | 5,800.53 |
| INR | - |
327.19 |
340.86 |
- | 325.18 | 338.77 |
| GBP |
33,440.28 |
33,676.01 |
34,046.71 |
33,253.63 | 33,488.05 | 33,856.70 |
| CHF |
22,778.71 |
22,939.29 |
23,238.24 |
22,589.95 | 22,749.19 | 23,045.67 |
| THB |
657.44 |
657.44 |
684.92 |
654.84 | 654.84 | 682.21 |
| SEK | - |
3,151.71 |
3,205.58 |
- | 3,176.87 | 3,231.17 |
| NOK | - |
3,389.31 |
3,461.06 |
- | 3,385.23 | 3,456.89 |
| KWD | - |
73,680.97 |
75,240.76 |
- | 73,646.04 | 75,205.12 |
| AUD |
19,531.16 |
19,649.05 |
19,905.12 |
19,430.25 | 19,547.54 | 19,802.30 |
| JPY |
209.27 |
211.38 |
214.13 |
208.18 | 210.28 | 213.02 |
| HKD |
2,679.69 |
2,698.58 |
2,744.70 |
2,678.59 | 2,697.47 | 2,743.58 |
| DKK | - |
3,775.57 |
3,855.50 |
- | 3,746.89 | 3,826.21 |
| CAD |
19,892.31 |
20,072.97 |
20,334.57 |
19,805.14 | 19,985.00 | 20,245.46 |
| SGD |
16,687.68 |
16,805.32 |
17,092.56 |
16,629.02 | 16,746.24 | 17,032.48 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(14-11-2013) |
Giá vàng hôm qua(13-11-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.113![]() |
14.413![]() |
13.071 | 14.371 |
| 14K |
18.791![]() |
20.091![]() |
18.732 | 20.032 |
| 18K |
24.503![]() |
25.803![]() |
24.428 | 25.728 |
| 24K |
33.400![]() |
34.200![]() |
33.300 | 34.100 |
| SJC10c |
36.420![]() |
36.500![]() |
36.340 | 36.400 |
| SJC1c |
36.420![]() |
36.530![]() |
36.340 | 36.430 |
| SJC99.99 |
33.800![]() |
34.200![]() |
33.700 | 34.100 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
36.420![]() |
36.520![]() |
36.340 | 36.420 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
36.410![]() |
36.520![]() |
36.330 | 36.420 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013