037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày13/11/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày12/11/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,075.00 | 21,075.00 | 21,115.00 | 21,075.00 | 21,075.00 | 21,115.00 |
| EUR |
27,968.41 |
28,052.57 |
28,418.17 |
27,999.75 | 28,084.00 | 28,450.01 |
| KWD | - | 73,646.04 | 75,205.12 | - | 73,646.04 | 75,205.12 |
| NOK | - |
3,385.23 |
3,456.89 |
- | 3,395.53 | 3,467.41 |
| AUD |
19,430.25 |
19,547.54 |
19,802.30 |
19,461.50 | 19,578.97 | 19,834.14 |
| JPY |
208.18 |
210.28 |
213.02 |
209.17 | 211.28 | 214.03 |
| HKD |
2,678.59 |
2,697.47 |
2,743.58 |
2,678.84 | 2,697.72 | 2,743.83 |
| DKK | - |
3,746.89 |
3,826.21 |
- | 3,750.66 | 3,830.06 |
| CAD |
19,805.14 |
19,985.00 |
20,245.46 |
19,831.61 | 20,011.72 | 20,272.53 |
| SGD |
16,629.02 |
16,746.24 |
17,032.48 |
16,631.68 | 16,748.92 | 17,035.21 |
| RUB | - |
584.16 |
714.65 |
- | 583.06 | 713.30 |
| MYR | - |
6,530.86 |
6,615.98 |
- | 6,541.06 | 6,626.30 |
| KRW | - |
17.88 |
21.88 |
- | 17.91 | 21.91 |
| SAR | - |
5,457.46 |
5,800.53 |
- | 5,457.17 | 5,800.22 |
| INR | - |
325.18 |
338.77 |
- | 326.80 | 340.46 |
| GBP |
33,253.63 |
33,488.05 |
33,856.70 |
33,278.63 | 33,513.22 | 33,882.15 |
| CHF |
22,589.95 |
22,749.19 |
23,045.67 |
22,621.87 | 22,781.34 | 23,078.24 |
| THB |
654.84 |
654.84 |
682.21 |
653.80 | 653.80 | 681.13 |
| SEK | - |
3,176.87 |
3,231.17 |
- | 3,186.55 | 3,241.02 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(13-11-2013) |
Giá vàng hôm qua(12-11-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.071![]() |
14.371![]() |
13.117 | 14.417 |
| 14K |
18.732![]() |
20.032![]() |
18.796 | 20.096 |
| 18K |
24.428![]() |
25.728![]() |
24.510 | 25.810 |
| 24K |
33.300![]() |
34.100![]() |
33.410 | 34.210 |
| SJC10c |
36.340![]() |
36.400![]() |
36.450 | 36.510 |
| SJC1c |
36.340![]() |
36.430![]() |
36.450 | 36.540 |
| SJC99.99 |
33.700![]() |
34.100![]() |
33.810 | 34.210 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
36.340![]() |
36.420![]() |
36.450 | 36.530 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
36.330![]() |
36.420![]() |
36.440 | 36.530 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013