037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày12/11/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày11/11/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,075.00 |
21,075.00 |
21,115.00 |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,120.00 |
| EUR |
27,999.75 |
28,084.00 |
28,450.01 |
27,908.18 | 27,992.16 | 28,356.97 |
| THB |
653.80 |
653.80 |
681.13 |
654.37 | 654.37 | 681.73 |
| CHF |
22,621.87 |
22,781.34 |
23,078.24 |
22,573.24 | 22,732.37 | 23,028.63 |
| SEK | - |
3,186.55 |
3,241.02 |
- | 3,169.73 | 3,223.91 |
| NOK | - |
3,395.53 |
3,467.41 |
- | 3,395.61 | 3,467.50 |
| KWD | - |
73,646.04 |
75,205.12 |
- | 73,845.91 | 75,409.20 |
| AUD |
19,461.50 |
19,578.97 |
19,834.14 |
19,543.19 | 19,661.16 | 19,917.39 |
| JPY |
209.17 |
211.28 |
214.03 |
209.50 | 211.62 | 214.38 |
| HKD |
2,678.84 |
2,697.72 |
2,743.83 |
2,679.64 | 2,698.53 | 2,744.66 |
| DKK | - |
3,750.66 |
3,830.06 |
- | 3,738.98 | 3,818.14 |
| CAD |
19,831.61 |
20,011.72 |
20,272.53 |
19,823.07 | 20,003.10 | 20,263.79 |
| SGD |
16,631.68 |
16,748.92 |
17,035.21 |
16,658.30 | 16,775.73 | 17,062.48 |
| RUB | - |
583.06 |
713.30 |
- | 587.35 | 718.55 |
| MYR | - |
6,541.06 |
6,626.30 |
- | 6,565.15 | 6,650.71 |
| KRW | - |
17.91 |
21.91 |
- | 17.98 | 22.00 |
| SAR | - |
5,457.17 |
5,800.22 |
- | 5,458.46 | 5,801.60 |
| INR | - |
326.80 |
340.46 |
- | 330.88 | 344.71 |
| GBP |
33,278.63 |
33,513.22 |
33,882.15 |
33,351.10 | 33,586.20 | 33,955.93 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 12-11-2013 |
Giá vàng 11-11-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.117![]() |
14.417![]() |
13.138 | 14.438 |
| 14K |
18.796![]() |
20.096![]() |
18.826 | 20.126 |
| 18K |
24.510![]() |
25.810![]() |
24.548 | 25.848 |
| 24K |
33.410![]() |
34.210![]() |
33.460 | 34.260 |
| SJC10c |
36.450![]() |
36.510![]() |
36.500 | 36.560 |
| SJC1c |
36.450![]() |
36.540![]() |
36.500 | 36.590 |
| SJC99.99 |
33.810![]() |
34.210![]() |
33.860 | 34.260 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
36.450![]() |
36.530![]() |
36.500 | 36.580 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
36.440![]() |
36.530![]() |
36.490 | 36.580 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013