037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày11/11/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày10/11/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,120.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,120.00 |
| EUR |
27,908.18 |
27,992.16 |
28,356.97 |
28,006.39 | 28,090.66 | 28,456.75 |
| THB |
654.37 |
654.37 |
681.73 |
659.38 | 659.38 | 686.94 |
| NOK | - |
3,395.61 |
3,467.50 |
- | 3,453.24 | 3,526.35 |
| SEK | - |
3,169.73 |
3,223.91 |
- | 3,202.34 | 3,257.07 |
| KWD | - |
73,845.91 |
75,409.20 |
- | 73,767.62 | 75,329.26 |
| AUD |
19,543.19 |
19,661.16 |
19,917.39 |
19,722.35 | 19,841.40 | 20,099.98 |
| JPY |
209.50 |
211.62 |
214.38 |
211.42 | 213.56 | 216.35 |
| HKD | 2,679.64 | 2,698.53 | 2,744.66 | 2,679.64 | 2,698.53 | 2,744.66 |
| DKK | - |
3,738.98 |
3,818.14 |
- | 3,752.96 | 3,832.41 |
| CAD |
19,823.07 |
20,003.10 |
20,263.79 |
19,872.38 | 20,052.86 | 20,314.19 |
| SGD |
16,658.30 |
16,775.73 |
17,062.48 |
16,701.16 | 16,818.89 | 17,106.38 |
| RUB | - |
587.35 |
718.55 |
- | 588.20 | 719.59 |
| MYR | - |
6,565.15 |
6,650.71 |
- | 6,584.75 | 6,670.56 |
| KRW | - |
17.98 |
22.00 |
- | 18.01 | 22.03 |
| SAR | - | 5,458.46 | 5,801.60 | - | 5,458.46 | 5,801.60 |
| INR | - |
330.88 |
344.71 |
- | 329.85 | 343.64 |
| GBP |
33,351.10 |
33,586.20 |
33,955.93 |
33,526.09 | 33,762.43 | 34,134.10 |
| CHF |
22,573.24 |
22,732.37 |
23,028.63 |
22,698.80 | 22,858.81 | 23,156.72 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(11-11-2013) |
Giá vàng hôm qua(10-11-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 13.138 | 14.438 | Không có | Không có |
| 14K | 18.826 | 20.126 | Không có | Không có |
| 18K | 24.548 | 25.848 | Không có | Không có |
| 24K | 33.460 | 34.260 | Không có | Không có |
| SJC10c | 36.500 | 36.560 | Không có | Không có |
| SJC1c | 36.500 | 36.590 | Không có | Không có |
| SJC99.99 | 33.860 | 34.260 | Không có | Không có |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 36.500 | 36.580 | Không có | Không có |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 36.490 | 36.580 | Không có | Không có |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013