037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày04/11/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày03/11/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,075.00 | 21,075.00 | 21,115.00 | 21,075.00 | 21,075.00 | 21,115.00 |
| EUR |
28,196.13 |
28,280.97 |
28,649.54 |
28,281.78 | 28,366.88 | 28,736.57 |
| DKK | - |
3,777.40 |
3,857.37 |
- | 3,789.13 | 3,869.35 |
| SGD |
16,710.64 |
16,828.44 |
17,116.09 |
16,716.02 | 16,833.86 | 17,121.60 |
| CAD |
19,945.91 |
20,127.05 |
20,389.36 |
19,919.12 | 20,100.02 | 20,361.98 |
| RUB | - |
590.42 |
722.31 |
- | 595.42 | 728.43 |
| MYR | - |
6,603.93 |
6,690.00 |
- | 6,611.22 | 6,697.39 |
| KRW | - |
18.05 |
22.08 |
- | 18.07 | 22.10 |
| SAR | - |
5,457.17 |
5,800.22 |
- | 5,457.46 | 5,800.53 |
| INR | - |
334.74 |
348.73 |
- | 333.84 | 347.80 |
| GBP |
33,180.74 |
33,414.64 |
33,782.48 |
33,332.78 | 33,567.75 | 33,937.28 |
| CHF |
22,825.36 |
22,986.26 |
23,285.83 |
22,895.68 | 23,057.08 | 23,357.58 |
| THB |
662.61 |
662.61 |
690.30 |
663.03 | 663.03 | 690.75 |
| SEK | - |
3,204.62 |
3,259.40 |
- | 3,209.09 | 3,263.95 |
| NOK | - |
3,501.31 |
3,575.43 |
- | 3,504.54 | 3,578.73 |
| KWD | - |
73,880.66 |
75,444.71 |
- | 74,011.66 | 75,578.48 |
| AUD |
19,751.00 |
19,870.22 |
20,129.18 |
19,738.50 | 19,857.65 | 20,116.45 |
| JPY |
210.20 |
212.32 |
215.09 |
211.44 | 213.58 | 216.36 |
| HKD |
2,678.73 |
2,697.61 |
2,743.72 |
2,678.80 | 2,697.68 | 2,743.79 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 04-11-2013 |
Giá vàng 03-11-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 13.296 | 14.596 | Không có | Không có |
| 14K | 19.047 | 20.347 | Không có | Không có |
| 18K | 24.833 | 26.133 | Không có | Không có |
| 24K | 33.840 | 34.640 | Không có | Không có |
| SJC10c | 36.830 | 36.890 | Không có | Không có |
| SJC1c | 36.830 | 36.920 | Không có | Không có |
| SJC99.99 | 34.240 | 34.640 | Không có | Không có |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 36.830 | 36.910 | Không có | Không có |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 36.820 | 36.910 | Không có | Không có |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013