037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày01/11/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày31/10/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,120.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,120.00 |
| EUR |
28,713.20 |
28,799.60 |
29,174.92 |
28,720.01 | 28,806.43 | 29,181.83 |
| MYR | - |
6,653.19 |
6,739.90 |
- | 6,647.39 | 6,734.02 |
| SAR | - |
5,459.76 |
5,802.97 |
- | 5,461.34 | 5,804.66 |
| KRW | - |
18.10 |
22.14 |
- | 18.07 | 22.10 |
| INR | - |
337.66 |
351.77 |
- | 337.32 | 351.43 |
| GBP |
33,425.69 |
33,661.32 |
34,031.86 |
33,412.77 | 33,648.31 | 34,018.70 |
| CHF |
23,163.98 |
23,327.27 |
23,631.27 |
23,136.00 | 23,299.09 | 23,602.73 |
| THB |
665.69 |
665.69 |
693.52 |
665.85 | 665.85 | 693.69 |
| SEK | - |
3,274.43 |
3,330.40 |
- | 3,279.41 | 3,335.47 |
| NOK | - |
3,538.94 |
3,613.86 |
- | 3,541.82 | 3,616.80 |
| KWD | - |
74,231.03 |
75,802.46 |
- | 74,143.20 | 75,712.75 |
| AUD |
19,795.80 |
19,915.29 |
20,174.83 |
19,725.45 | 19,844.52 | 20,103.14 |
| JPY |
211.01 |
213.14 |
215.92 |
211.40 | 213.54 | 216.32 |
| HKD |
2,679.72 |
2,698.61 |
2,744.74 |
2,680.39 | 2,699.29 | 2,745.43 |
| DKK | - |
3,846.51 |
3,927.94 |
- | 3,847.99 | 3,929.45 |
| CAD |
19,833.45 |
20,013.57 |
20,274.39 |
19,862.80 | 20,043.19 | 20,304.39 |
| SGD |
16,777.97 |
16,896.24 |
17,185.05 |
16,750.84 | 16,868.92 | 17,157.25 |
| RUB | - |
598.96 |
732.76 |
- | 597.66 | 731.17 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(01-11-2013) |
Giá vàng hôm qua(31-10-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.355![]() |
14.655![]() |
13.405 | 14.705 |
| 14K |
19.129![]() |
20.429![]() |
19.199 | 20.499 |
| 18K |
24.938![]() |
26.238![]() |
25.028 | 26.328 |
| 24K |
33.980![]() |
34.780![]() |
34.100 | 34.900 |
| SJC10c |
36.980![]() |
37.080![]() |
37.130 | 37.200 |
| SJC1c |
36.980![]() |
37.110![]() |
37.130 | 37.230 |
| SJC99.99 |
34.380![]() |
34.780![]() |
34.500 | 34.900 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
36.980![]() |
37.100![]() |
37.130 | 37.220 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
36.970![]() |
37.100![]() |
37.120 | 37.220 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013