037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày15/10/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày14/10/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,085.00 |
21,085.00 |
21,135.00 |
21,070.00 | 21,070.00 | 21,120.00 |
| EUR |
28,341.17 |
28,426.45 |
28,817.37 |
28,308.48 | 28,393.66 | 28,790.99 |
| AUD |
19,889.56 |
20,009.62 |
20,284.80 |
19,648.45 | 19,767.05 | 20,043.66 |
| HKD |
2,679.27 |
2,698.16 |
2,746.23 |
2,677.51 | 2,696.38 | 2,745.07 |
| JPY |
210.88 |
213.01 |
215.94 |
211.05 | 213.18 | 216.16 |
| DKK | - |
3,796.86 |
3,879.99 |
- | 3,791.95 | 3,875.90 |
| CAD |
20,098.22 |
20,280.75 |
20,559.65 |
20,025.81 | 20,207.68 | 20,490.46 |
| SGD |
16,749.57 |
16,867.64 |
17,168.14 |
16,670.45 | 16,787.97 | 17,091.12 |
| RUB | - |
594.87 |
728.27 |
- | 594.62 | 728.13 |
| MYR | - |
6,592.52 |
6,683.18 |
- | 6,577.49 | 6,669.53 |
| KRW | - |
18.02 |
22.06 |
- | 17.88 | 21.89 |
| SAR | - |
5,459.90 |
5,807.25 |
- | 5,456.02 | 5,804.50 |
| INR | - |
336.34 |
350.65 |
- | 338.66 | 353.15 |
| GBP |
33,350.67 |
33,585.77 |
33,979.62 |
33,241.58 | 33,475.91 | 33,876.53 |
| CHF |
22,883.88 |
23,045.20 |
23,362.11 |
22,860.06 | 23,021.21 | 23,343.36 |
| THB |
662.71 |
662.71 |
690.90 |
659.07 | 659.07 | 687.27 |
| SEK | - |
3,240.35 |
3,298.08 |
- | 3,229.69 | 3,288.01 |
| NOK | - |
3,494.53 |
3,571.04 |
- | 3,479.69 | 3,556.73 |
| KWD | - |
73,968.08 |
75,587.62 |
- | 73,915.47 | 75,551.83 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 15-10-2013 |
Giá vàng 14-10-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 12.759 | 14.559 | 12.759 | 14.559 |
| 14K | 18.495 | 20.295 | 18.495 | 20.295 |
| 18K | 24.265 | 26.065 | 24.265 | 26.065 |
| 24K | 33.250 | 34.550 | 33.250 | 34.550 |
| SJC10c | 37.150 | 37.250 | 37.150 | 37.250 |
| SJC1c | 37.150 | 37.280 | 37.150 | 37.280 |
| SJC99.99 | 34.150 | 34.550 | 34.150 | 34.550 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 37.150 | 37.270 | 37.150 | 37.270 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 37.140 | 37.270 | 37.140 | 37.270 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013