037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày14/10/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày13/10/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,070.00 |
21,070.00 |
21,120.00 |
21,075.00 | 21,075.00 | 21,125.00 |
| EUR |
28,308.48 |
28,393.66 |
28,790.99 |
28,248.35 | 28,333.35 | 28,729.81 |
| SGD |
16,670.45 |
16,787.97 |
17,091.12 |
16,629.02 | 16,746.24 | 17,048.62 |
| CAD |
20,025.81 |
20,207.68 |
20,490.46 |
19,951.65 | 20,132.85 | 20,414.57 |
| RUB | - |
594.62 |
728.13 |
- | 595.05 | 728.67 |
| MYR | - |
6,577.49 |
6,669.53 |
- | 6,583.18 | 6,675.30 |
| KRW | - |
17.88 |
21.89 |
- | 17.92 | 21.95 |
| SAR | - |
5,456.02 |
5,804.50 |
- | 5,457.31 | 5,805.88 |
| INR | - |
338.66 |
353.15 |
- | 336.86 | 351.28 |
| GBP |
33,241.58 |
33,475.91 |
33,876.53 |
33,257.79 | 33,492.24 | 33,893.04 |
| CHF |
22,860.06 |
23,021.21 |
23,343.36 |
22,840.39 | 23,001.40 | 23,323.25 |
| THB |
659.07 |
659.07 |
687.27 |
659.86 | 659.86 | 688.09 |
| SEK | - |
3,229.69 |
3,288.01 |
- | 3,213.48 | 3,271.51 |
| NOK | - |
3,479.69 |
3,556.73 |
- | 3,458.43 | 3,534.99 |
| KWD | - |
73,915.47 |
75,551.83 |
- | 73,933.00 | 75,569.72 |
| AUD |
19,648.45 |
19,767.05 |
20,043.66 |
19,688.52 | 19,807.36 | 20,084.52 |
| JPY |
211.05 |
213.18 |
216.16 |
210.99 | 213.12 | 216.11 |
| HKD |
2,677.51 |
2,696.38 |
2,745.07 |
2,678.07 | 2,696.95 | 2,745.65 |
| DKK | - |
3,791.95 |
3,875.90 |
- | 3,784.25 | 3,868.03 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(14-10-2013) |
Giá vàng hôm qua(13-10-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 12.759 | 14.559 | Không có | Không có |
| 14K | 18.495 | 20.295 | Không có | Không có |
| 18K | 24.265 | 26.065 | Không có | Không có |
| 24K | 33.250 | 34.550 | Không có | Không có |
| SJC10c | 37.150 | 37.250 | Không có | Không có |
| SJC1c | 37.150 | 37.280 | Không có | Không có |
| SJC99.99 | 34.150 | 34.550 | Không có | Không có |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 37.150 | 37.270 | Không có | Không có |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 37.140 | 37.270 | Không có | Không có |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013