037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày11/10/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày10/10/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,075.00 | 21,075.00 |
21,125.00 |
21,075.00 | 21,075.00 | 21,135.00 |
| EUR |
28,221.19 |
28,306.11 |
28,702.19 |
28,258.80 | 28,343.83 | 28,740.44 |
| GBP |
33,201.56 |
33,435.61 |
33,835.73 |
33,407.76 | 33,643.26 | 34,045.86 |
| INR | - |
334.30 |
348.61 |
- | 333.98 | 348.27 |
| CHF |
22,827.86 |
22,988.78 |
23,310.46 |
22,900.72 | 23,062.16 | 23,384.86 |
| THB |
656.71 |
656.71 |
684.81 |
657.96 | 657.96 | 686.12 |
| SEK | - |
3,231.61 |
3,289.96 |
- | 3,244.14 | 3,302.72 |
| NOK | - |
3,476.81 |
3,553.78 |
- | 3,485.98 | 3,563.16 |
| KWD | - |
73,854.52 |
75,489.50 |
- | 73,750.13 | 75,382.80 |
| AUD | 19,642.69 | 19,761.26 | 20,037.78 | 19,642.69 | 19,761.26 | 20,037.78 |
| JPY |
212.50 |
214.65 |
217.66 |
213.10 | 215.25 | 218.26 |
| HKD |
2,678.07 |
2,696.95 |
2,745.65 |
2,678.18 | 2,697.06 | 2,745.76 |
| DKK | - |
3,780.14 |
3,863.82 |
- | 3,784.80 | 3,868.59 |
| CAD |
19,955.49 |
20,136.72 |
20,418.49 |
20,017.05 | 20,198.84 | 20,481.48 |
| SGD |
16,581.21 |
16,698.10 |
16,999.62 |
16,595.79 | 16,712.78 | 17,014.56 |
| RUB | - |
592.22 |
725.19 |
- | 592.07 | 725.02 |
| MYR | - |
6,544.12 |
6,635.69 |
- | 6,538.00 | 6,629.48 |
| KRW | - |
17.81 |
21.81 |
- | 17.84 | 21.84 |
| SAR | - |
5,457.31 |
5,805.88 |
- | 5,457.17 | 5,805.72 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(11-10-2013) |
Giá vàng hôm qua(10-10-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.042![]() |
14.642![]() |
13.105 | 14.705 |
| 14K |
18.811![]() |
20.411![]() |
18.899 | 20.499 |
| 18K |
24.615![]() |
26.215![]() |
24.728 | 26.328 |
| 24K |
33.650![]() |
34.750![]() |
33.800 | 34.900 |
| SJC10c |
37.150![]() |
37.350![]() |
37.380 | 37.450 |
| SJC1c |
37.150![]() |
37.380![]() |
37.380 | 37.480 |
| SJC99.99 |
34.350![]() |
34.750![]() |
34.500 | 34.900 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.150![]() |
37.370![]() |
37.380 | 37.470 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.140![]() |
37.370![]() |
37.370 | 37.470 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013