037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày10/10/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày09/10/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,075.00 |
21,075.00 |
21,135.00 |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
| EUR |
28,258.80 |
28,343.83 |
28,740.44 |
28,408.05 | 28,493.53 | 28,892.22 |
| GBP |
33,407.76 |
33,643.26 |
34,045.86 |
33,561.14 | 33,797.72 | 34,202.14 |
| THB |
657.96 |
657.96 |
686.12 |
660.17 | 660.17 | 688.42 |
| CHF |
22,900.72 |
23,062.16 |
23,384.86 |
23,056.23 | 23,218.76 | 23,543.63 |
| SEK | - |
3,244.14 |
3,302.72 |
- | 3,258.82 | 3,317.66 |
| NOK | - |
3,485.98 |
3,563.16 |
- | 3,502.79 | 3,580.33 |
| KWD | - |
73,750.13 |
75,382.80 |
- | 73,994.29 | 75,632.30 |
| AUD |
19,642.69 |
19,761.26 |
20,037.78 |
19,679.10 | 19,797.89 | 20,074.90 |
| JPY |
213.10 |
215.25 |
218.26 |
213.88 | 216.04 | 219.06 |
| HKD |
2,678.18 |
2,697.06 |
2,745.76 |
2,679.55 | 2,698.44 | 2,747.16 |
| DKK | - |
3,784.80 |
3,868.59 |
- | 3,805.51 | 3,889.75 |
| CAD |
20,017.05 |
20,198.84 |
20,481.48 |
20,059.42 | 20,241.59 | 20,524.81 |
| SGD |
16,595.79 |
16,712.78 |
17,014.56 |
16,639.56 | 16,756.86 | 17,059.43 |
| RUB | - |
592.07 |
725.02 |
- | 591.90 | 724.80 |
| MYR | - |
6,538.00 |
6,629.48 |
- | 6,569.79 | 6,661.72 |
| KRW | - |
17.84 |
21.84 |
- | 17.85 | 21.86 |
| SAR | - |
5,457.17 |
5,805.72 |
- | 5,459.90 | 5,808.62 |
| INR | - |
333.98 |
348.27 |
- | 333.81 | 348.10 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(10-10-2013) |
Giá vàng hôm qua(09-10-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.121![]() |
14.721![]() |
13.246 | 14.746 |
| 14K |
18.922![]() |
20.522![]() |
19.057 | 20.557 |
| 18K |
24.758![]() |
26.358![]() |
24.903 | 26.403 |
| 24K |
33.840![]() |
34.940![]() |
34.000 | 35.000 |
| SJC10c |
37.340![]() |
37.440![]() |
37.400 | 37.500 |
| SJC1c |
37.340![]() |
37.470![]() |
37.400 | 37.530 |
| SJC99.99 |
34.540![]() |
34.940![]() |
34.600 | 35.000 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.340![]() |
37.460![]() |
37.400 | 37.520 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.330![]() |
37.460![]() |
37.390 | 37.520 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013