037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày09/10/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày08/10/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,080.00 |
21,080.00 |
21,140.00 |
21,100.00 | 21,100.00 | 21,190.00 |
| EUR |
28,408.05 |
28,493.53 |
28,892.22 |
28,378.80 | 28,464.19 | 28,876.12 |
| NOK | - |
3,502.79 |
3,580.33 |
- | 3,498.04 | 3,577.17 |
| AUD |
19,679.10 |
19,797.89 |
20,074.90 |
19,677.03 | 19,795.80 | 20,082.28 |
| KWD | - |
73,994.29 |
75,632.30 |
- | 73,915.71 | 75,587.74 |
| JPY |
213.88 |
216.04 |
219.06 |
214.60 | 216.77 | 219.91 |
| HKD |
2,679.55 |
2,698.44 |
2,747.16 |
2,679.41 | 2,698.30 | 2,748.32 |
| DKK | - |
3,805.51 |
3,889.75 |
- | 3,801.49 | 3,887.48 |
| CAD |
20,059.42 |
20,241.59 |
20,524.81 |
20,143.05 | 20,325.98 | 20,620.13 |
| SGD |
16,639.56 |
16,756.86 |
17,059.43 |
16,643.56 | 16,760.89 | 17,071.60 |
| RUB | - |
591.90 |
724.80 |
- | 594.76 | 728.65 |
| MYR | - |
6,569.79 |
6,661.72 |
- | 6,579.07 | 6,674.28 |
| KRW | - |
17.85 |
21.86 |
- | 17.88 | 21.90 |
| SAR | - | 5,459.90 |
5,808.62 |
- | 5,459.90 | 5,811.37 |
| INR | - |
333.81 |
348.10 |
- | 334.68 | 349.17 |
| GBP |
33,561.14 |
33,797.72 |
34,202.14 |
33,538.21 | 33,774.63 | 34,194.95 |
| CHF |
23,056.23 |
23,218.76 |
23,543.63 |
23,053.67 | 23,216.18 | 23,552.17 |
| THB |
660.17 |
660.17 |
688.42 |
658.91 | 658.91 | 687.43 |
| SEK | - |
3,258.82 |
3,317.66 |
- | 3,261.67 | 3,322.13 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(09-10-2013) |
Giá vàng hôm qua(08-10-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 13.267 | 14.767 | 13.267 | 14.767 |
| 14K | 19.086 | 20.586 | 19.086 | 20.586 |
| 18K | 24.940 | 26.440 | 24.940 | 26.440 |
| 24K | 34.050 | 35.050 | 34.050 | 35.050 |
| SJC10c | 37.450 | 37.550 | 37.450 | 37.550 |
| SJC1c | 37.450 | 37.580 | 37.450 | 37.580 |
| SJC99.99 | 34.650 | 35.050 | 34.650 | 35.050 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 37.450 | 37.570 | 37.450 | 37.570 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 37.440 | 37.570 | 37.440 | 37.570 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013