037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày08/10/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày07/10/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,100.00 |
21,100.00 |
21,190.00 |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
| EUR |
28,378.80 |
28,464.19 |
28,876.12 |
28,349.54 | 28,434.84 | 28,832.70 |
| MYR | - |
6,579.07 |
6,674.28 |
- | 6,613.32 | 6,705.85 |
| RUB | - |
594.76 |
728.65 |
- | 595.90 | 729.70 |
| KRW | - |
17.88 |
21.90 |
- | 17.91 | 21.93 |
| SAR | - |
5,459.90 |
5,811.37 |
- | 5,460.19 | 5,808.93 |
| INR | - |
334.68 |
349.17 |
- | 336.59 | 350.99 |
| GBP |
33,538.21 |
33,774.63 |
34,194.95 |
33,423.61 | 33,659.22 | 34,061.98 |
| CHF |
23,053.67 |
23,216.18 |
23,552.17 |
22,995.10 | 23,157.20 | 23,481.22 |
| THB |
658.91 |
658.91 |
687.43 |
661.01 | 661.01 | 689.30 |
| SEK | - |
3,261.67 |
3,322.13 |
- | 3,260.80 | 3,319.68 |
| NOK | - |
3,498.04 |
3,577.17 |
- | 3,500.74 | 3,578.23 |
| KWD | - |
73,915.71 |
75,587.74 |
- | 73,941.88 | 75,578.73 |
| AUD |
19,677.03 |
19,795.80 |
20,082.28 |
19,683.27 | 19,802.08 | 20,079.15 |
| JPY |
214.60 |
216.77 |
219.91 |
213.48 | 215.64 | 218.65 |
| HKD |
2,679.41 |
2,698.30 |
2,748.32 |
2,679.34 | 2,698.23 | 2,746.95 |
| DKK | - |
3,801.49 |
3,887.48 |
- | 3,797.55 | 3,881.61 |
| CAD |
20,143.05 |
20,325.98 |
20,620.13 |
20,176.30 | 20,359.54 | 20,644.41 |
| SGD |
16,643.56 |
16,760.89 |
17,071.60 |
16,674.29 | 16,791.83 | 17,095.03 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 08-10-2013 |
Giá vàng 07-10-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.267![]() |
14.767 | 13.167 | 14.767 |
| 14K |
19.086![]() |
20.586 | 18.986 | 20.586 |
| 18K |
24.940![]() |
26.440 | 24.840 | 26.440 |
| 24K |
34.050![]() |
35.050 | 33.950 | 35.050 |
| SJC10c |
37.450![]() |
37.550 | 37.400 | 37.550 |
| SJC1c |
37.450![]() |
37.580 | 37.400 | 37.580 |
| SJC99.99 | 34.650 | 35.050 | 34.650 | 35.050 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.450![]() |
37.570 | 37.400 | 37.570 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.440![]() |
37.570 | 37.390 | 37.570 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013