037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày07/10/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày06/10/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
| EUR |
28,349.54 |
28,434.84 |
28,832.70 |
28,479.12 | 28,564.81 | 28,964.49 |
| KRW | - |
17.91 |
21.93 |
- | 17.88 | 21.90 |
| INR | - |
336.59 |
350.99 |
- | 334.95 | 349.28 |
| SAR | - |
5,460.19 |
5,808.93 |
- | 5,460.05 | 5,808.78 |
| GBP |
33,423.61 |
33,659.22 |
34,061.98 |
33,675.74 | 33,913.13 | 34,318.93 |
| CHF |
22,995.10 |
23,157.20 |
23,481.22 |
23,169.13 | 23,332.46 | 23,658.93 |
| THB |
661.01 |
661.01 |
689.30 |
660.38 | 660.38 | 688.64 |
| SEK | - |
3,260.80 |
3,319.68 |
- | 3,299.63 | 3,359.21 |
| NOK | - |
3,500.74 |
3,578.23 |
- | 3,510.92 | 3,588.64 |
| KWD | - | 73,941.88 | 75,578.73 | - | 73,941.88 | 75,578.73 |
| AUD |
19,683.27 |
19,802.08 |
20,079.15 |
19,639.51 | 19,758.06 | 20,034.52 |
| JPY |
213.48 |
215.64 |
218.65 |
213.43 | 215.59 | 218.61 |
| HKD | 2,679.34 | 2,698.23 | 2,746.95 | 2,679.34 | 2,698.23 | 2,746.95 |
| DKK | - |
3,797.55 |
3,881.61 |
- | 3,814.96 | 3,899.41 |
| CAD |
20,176.30 |
20,359.54 |
20,644.41 |
20,121.58 | 20,304.32 | 20,588.42 |
| SGD |
16,674.29 |
16,791.83 |
17,095.03 |
16,648.90 | 16,766.26 | 17,069.00 |
| RUB | - |
595.90 |
729.70 |
- | 596.31 | 730.21 |
| MYR | - |
6,613.32 |
6,705.85 |
- | 6,559.52 | 6,651.30 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(07-10-2013) |
Giá vàng hôm qua(06-10-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 13.167 | 14.767 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 14K | 18.986 | 20.586 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 18K | 24.840 | 26.440 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 24K | 33.950 | 35.050 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC10c | 37.400 | 37.550 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC1c | 37.400 | 37.580 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC99.99 | 34.650 | 35.050 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 37.400 | 37.570 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 37.390 | 37.570 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013