037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày05/10/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày04/10/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
| EUR |
28,479.12 |
28,564.81 |
28,964.49 |
28,468.67 | 28,554.33 | 28,953.86 |
| SGD |
16,648.90 |
16,766.26 |
17,069.00 |
16,646.23 | 16,763.58 | 17,066.26 |
| CAD |
20,121.58 |
20,304.32 |
20,588.42 |
20,115.74 | 20,298.43 | 20,582.44 |
| RUB | - |
596.31 |
730.21 |
- | 596.96 | 731.00 |
| MYR | - |
6,559.52 |
6,651.30 |
- | 6,557.46 | 6,649.22 |
| KRW | - |
17.88 |
21.90 |
- | 17.87 | 21.88 |
| SAR | - | 5,460.05 | 5,808.78 | - | 5,460.05 | 5,808.78 |
| INR | - | 334.95 | 349.28 | - | 334.95 | 349.28 |
| GBP |
33,675.74 |
33,913.13 |
34,318.93 |
33,665.32 | 33,902.64 | 34,308.32 |
| CHF |
23,169.13 |
23,332.46 |
23,658.93 |
23,153.67 | 23,316.89 | 23,643.14 |
| THB |
660.38 |
660.38 |
688.64 |
661.65 | 661.65 | 689.96 |
| SEK | - |
3,299.63 |
3,359.21 |
- | 3,299.42 | 3,359.00 |
| NOK | - |
3,510.92 |
3,588.64 |
- | 3,511.15 | 3,588.88 |
| KWD | - | 73,941.88 | 75,578.73 | - | 73,941.88 | 75,578.73 |
| AUD |
19,639.51 |
19,758.06 |
20,034.52 |
19,612.43 | 19,730.81 | 20,006.88 |
| JPY |
213.43 |
215.59 |
218.61 |
208.18 | 210.28 | 217.58 |
| HKD |
2,679.34 |
2,698.23 |
2,746.95 |
2,679.38 | 2,698.27 | 2,746.99 |
| DKK | - |
3,814.96 |
3,899.41 |
- | 3,813.78 | 3,898.20 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(05-10-2013) |
Giá vàng hôm qua(04-10-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.246![]() |
14.746![]() |
13.267 | 14.767 |
| 14K |
19.057![]() |
20.557![]() |
19.086 | 20.586 |
| 18K |
24.903![]() |
26.403![]() |
24.940 | 26.440 |
| 24K |
34.000![]() |
35.000![]() |
34.050 | 35.050 |
| SJC10c |
37.300![]() |
37.500![]() |
37.350 | 37.550 |
| SJC1c |
37.300![]() |
37.530![]() |
37.350 | 37.580 |
| SJC99.99 |
34.600![]() |
35.000![]() |
34.650 | 35.050 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.300![]() |
37.520![]() |
37.350 | 37.570 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.290![]() |
37.520![]() |
37.340 | 37.570 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013