037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày04/10/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày03/10/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
| EUR |
28,468.67 |
28,554.33 |
28,953.86 |
28,385.07 | 28,470.48 | 28,868.83 |
| SGD |
16,646.23 |
16,763.58 |
17,066.26 |
16,647.57 | 16,764.92 | 17,067.63 |
| MYR | - |
6,557.46 |
6,649.22 |
- | 6,553.37 | 6,645.06 |
| RUB | - |
596.96 |
731.00 |
- | 595.27 | 728.94 |
| KRW | - |
17.87 |
21.88 |
- | 17.85 | 21.86 |
| SAR | - |
5,460.05 |
5,808.78 |
- | 5,460.19 | 5,808.93 |
| INR | - |
334.95 |
349.28 |
- | 331.09 | 345.26 |
| GBP |
33,665.32 |
33,902.64 |
34,308.32 |
33,804.94 | 34,043.24 | 34,450.59 |
| CHF |
23,153.67 |
23,316.89 |
23,643.14 |
23,076.67 | 23,239.35 | 23,564.51 |
| THB |
661.65 |
661.65 |
689.96 |
663.56 | 663.56 | 691.95 |
| SEK | - |
3,299.42 |
3,359.00 |
- | 3,279.66 | 3,338.88 |
| NOK | - |
3,511.15 |
3,588.88 |
- | 3,476.49 | 3,553.45 |
| KWD | - |
73,941.88 |
75,578.73 |
- | 74,046.77 | 75,685.94 |
| AUD |
19,612.43 |
19,730.81 |
20,006.88 |
19,524.90 | 19,642.76 | 19,917.60 |
| JPY |
208.18 |
210.28 |
217.58 |
213.37 | 215.53 | 218.54 |
| HKD |
2,679.38 |
2,698.27 |
2,746.99 |
2,679.20 | 2,698.09 | 2,746.81 |
| DKK | - |
3,813.78 |
3,898.20 |
- | 3,802.32 | 3,886.49 |
| CAD |
20,115.74 |
20,298.43 |
20,582.44 |
20,117.69 | 20,300.39 | 20,584.43 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(04-10-2013) |
Giá vàng hôm qua(03-10-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.067![]() |
14.767![]() |
13.046 | 14.746 |
| 14K |
18.886![]() |
20.586![]() |
18.857 | 20.557 |
| 18K |
24.740![]() |
26.440![]() |
24.703 | 26.403 |
| 24K |
33.850![]() |
35.050![]() |
33.800 | 35.000 |
| SJC10c |
37.250![]() |
37.550![]() |
37.350 | 37.500 |
| SJC1c |
37.250![]() |
37.580![]() |
37.350 | 37.530 |
| SJC99.99 |
34.650![]() |
35.050![]() |
34.600 | 35.000 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.250![]() |
37.570![]() |
37.350 | 37.520 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.240![]() |
37.570![]() |
37.340 | 37.520 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013