037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày02/10/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày01/10/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
| EUR |
28,406.88 |
28,492.36 |
28,891.00 |
28,277.24 | 28,362.33 | 28,759.15 |
| CHF |
23,167.23 |
23,330.54 |
23,656.96 |
23,013.63 | 23,175.86 | 23,500.12 |
| SEK | - |
3,298.59 |
3,358.15 |
- | 3,260.37 | 3,319.23 |
| THB |
666.44 |
666.44 |
694.96 |
662.81 | 662.81 | 691.17 |
| NOK | - |
3,508.87 |
3,586.54 |
- | 3,478.83 | 3,555.84 |
| KWD | - |
73,924.59 |
75,560.99 |
- | 73,950.76 | 75,587.74 |
| AUD |
19,638.40 |
19,756.94 |
20,033.36 |
19,427.84 | 19,545.11 | 19,818.57 |
| JPY |
212.12 |
214.26 |
217.26 |
211.26 | 213.39 | 216.38 |
| HKD |
2,680.31 |
2,699.20 |
2,747.93 |
2,680.20 | 2,699.09 | 2,747.83 |
| DKK | - |
3,806.34 |
3,890.60 |
- | 3,788.94 | 3,872.81 |
| CAD |
20,195.68 |
20,379.09 |
20,664.21 |
20,133.08 | 20,315.92 | 20,600.16 |
| SGD |
16,616.84 |
16,733.98 |
17,036.12 |
16,566.52 | 16,683.30 | 16,984.53 |
| RUB | - |
595.21 |
728.86 |
- | 591.57 | 724.41 |
| MYR | - |
6,491.54 |
6,582.36 |
- | 6,439.72 | 6,529.81 |
| KRW | - |
17.89 |
21.90 |
- | 17.84 | 21.84 |
| SAR | - |
5,462.64 |
5,811.53 |
- | 5,462.78 | 5,811.68 |
| INR | - |
332.28 |
346.50 |
- | 330.58 | 344.73 |
| GBP |
33,875.16 |
34,113.96 |
34,522.14 |
33,745.91 | 33,983.80 | 34,390.41 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(02-10-2013) |
Giá vàng hôm qua(01-10-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.026![]() |
14.726![]() |
13.413 | 14.913 |
| 14K |
18.828![]() |
20.528![]() |
19.290 | 20.790 |
| 18K |
24.665![]() |
26.365![]() |
25.203 | 26.703 |
| 24K |
33.750![]() |
34.950![]() |
34.400 | 35.400 |
| SJC10c |
37.050![]() |
37.350![]() |
37.450 | 37.600 |
| SJC1c |
37.050![]() |
37.380![]() |
37.450 | 37.630 |
| SJC99.99 |
34.550![]() |
34.950![]() |
35.000 | 35.400 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.050![]() |
37.370![]() |
37.450 | 37.620 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.040![]() |
37.370![]() |
37.440 | 37.620 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013