037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày01/10/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày30/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
| EUR |
28,277.24 |
28,362.33 |
28,759.15 |
28,218.69 | 28,303.60 | 28,699.60 |
| SGD |
16,566.52 |
16,683.30 |
16,984.53 |
16,530.95 | 16,647.48 | 16,948.05 |
| MYR | - |
6,439.72 |
6,529.81 |
- | 6,445.65 | 6,535.83 |
| RUB | - |
591.57 |
724.41 |
- | 593.77 | 727.10 |
| KRW | - |
17.84 |
21.84 |
- | 17.82 | 21.83 |
| SAR | - |
5,462.78 |
5,811.68 |
- | 5,462.49 | 5,811.37 |
| INR | - |
330.58 |
344.73 |
- | 330.98 | 345.14 |
| GBP |
33,745.91 |
33,983.80 |
34,390.41 |
33,695.88 | 33,933.41 | 34,339.42 |
| CHF |
23,013.63 |
23,175.86 |
23,500.12 |
23,003.46 | 23,165.62 | 23,489.73 |
| THB |
662.81 |
662.81 |
691.17 |
659.22 | 659.22 | 687.43 |
| SEK | - |
3,260.37 |
3,319.23 |
- | 3,252.21 | 3,310.93 |
| NOK | - |
3,478.83 |
3,555.84 |
- | 3,481.38 | 3,558.45 |
| KWD | - |
73,950.76 |
75,587.74 |
- | 73,924.59 | 75,560.99 |
| AUD |
19,427.84 |
19,545.11 |
19,818.57 |
19,371.55 | 19,488.48 | 19,761.15 |
| JPY |
211.26 |
213.39 |
216.38 |
212.19 | 214.33 | 217.33 |
| HKD |
2,680.20 |
2,699.09 |
2,747.83 |
2,680.78 | 2,699.68 | 2,748.43 |
| DKK | - |
3,788.94 |
3,872.81 |
- | 3,781.26 | 3,864.96 |
| CAD |
20,133.08 |
20,315.92 |
20,600.16 |
20,156.50 | 20,339.56 | 20,624.13 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(01-10-2013) |
Giá vàng hôm qua(30-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.351![]() |
14.851![]() |
13.313 | 14.913 |
| 14K |
19.203![]() |
20.703![]() |
19.190 | 20.790 |
| 18K |
25.090![]() |
26.590![]() |
25.103 | 26.703 |
| 24K |
34.250![]() |
35.250![]() |
34.300 | 35.400 |
| SJC10c |
37.250![]() |
37.450![]() |
37.400 | 37.600 |
| SJC1c |
37.250![]() |
37.480![]() |
37.400 | 37.630 |
| SJC99.99 |
34.850![]() |
35.250![]() |
35.000 | 35.400 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.250![]() |
37.470![]() |
37.400 | 37.620 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.240![]() |
37.470![]() |
37.390 | 37.620 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013