037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày30/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày29/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,080.00 |
21,080.00 |
21,140.00 |
21,090.00 | 21,090.00 | 21,150.00 |
| EUR |
28,218.69 |
28,303.60 |
28,699.60 |
28,191.51 | 28,276.34 | 28,671.95 |
| CHF |
23,003.46 |
23,165.62 |
23,489.73 |
22,877.13 | 23,038.40 | 23,360.73 |
| GBP |
33,695.88 |
33,933.41 |
34,339.42 |
33,437.37 | 33,673.08 | 34,075.98 |
| THB |
659.22 |
659.22 |
687.43 |
661.96 | 661.96 | 690.29 |
| SEK | - |
3,252.21 |
3,310.93 |
- | 3,262.35 | 3,321.25 |
| NOK | - |
3,481.38 |
3,558.45 |
- | 3,495.25 | 3,572.62 |
| KWD | - |
73,924.59 |
75,560.99 |
- | 73,872.31 | 75,507.55 |
| AUD |
19,371.55 |
19,488.48 |
19,761.15 |
19,473.70 | 19,591.25 | 19,865.36 |
| JPY |
212.19 |
214.33 |
217.33 |
210.38 | 212.50 | 215.48 |
| HKD |
2,680.78 |
2,699.68 |
2,748.43 |
2,680.44 | 2,699.34 | 2,748.07 |
| DKK | - |
3,781.26 |
3,864.96 |
- | 3,778.18 | 3,861.82 |
| CAD | 20,156.50 | 20,339.56 | 20,624.13 | 20,156.50 | 20,339.56 | 20,624.13 |
| SGD |
16,530.95 |
16,647.48 |
16,948.05 |
16,549.37 | 16,666.03 | 16,966.95 |
| RUB | - |
593.77 |
727.10 |
- | 593.29 | 726.51 |
| MYR | - |
6,445.65 |
6,535.83 |
- | 6,505.63 | 6,596.65 |
| KRW | - |
17.82 |
21.83 | - | 17.83 | 21.83 |
| SAR | - | 5,462.49 | 5,811.37 | - | 5,462.49 | 5,811.37 |
| INR | - |
330.98 |
345.14 |
- | 333.76 | 348.04 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(30-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(29-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 13.313 | 14.913 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 14K | 19.190 | 20.790 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 18K | 25.103 | 26.703 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 24K | 34.300 | 35.400 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC10c | 37.400 | 37.600 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC1c | 37.400 | 37.630 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC99.99 | 35.000 | 35.400 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 37.400 | 37.620 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 37.390 | 37.620 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013