037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày28/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày27/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,090.00 | 21,090.00 | 21,150.00 | 21,090.00 | 21,090.00 | 21,150.00 |
| EUR |
28,191.51 |
28,276.34 |
28,671.95 |
28,258.42 | 28,343.45 | 28,740.01 |
| DKK | - |
3,778.18 |
3,861.82 |
- | 3,786.13 | 3,869.94 |
| SGD |
16,549.37 |
16,666.03 |
16,966.95 |
16,565.20 | 16,681.97 | 16,983.17 |
| CAD |
20,156.50 |
20,339.56 |
20,624.13 |
20,142.83 | 20,325.76 | 20,610.14 |
| RUB | - |
593.29 |
726.51 |
- | 597.96 | 732.22 |
| MYR | - |
6,505.63 |
6,596.65 |
- | 6,506.64 | 6,597.68 |
| KRW | - |
17.83 |
21.83 |
- | 17.84 | 21.85 |
| SAR | - | 5,462.49 | 5,811.37 | - | 5,462.49 | 5,811.37 |
| INR | - |
333.76 |
348.04 |
- | 331.35 | 345.53 |
| GBP |
33,437.37 |
33,673.08 |
34,075.98 |
33,499.91 | 33,736.06 | 34,139.72 |
| CHF |
22,877.13 |
23,038.40 |
23,360.73 |
22,874.61 | 23,035.86 | 23,358.16 |
| THB |
661.96 |
661.96 |
690.29 |
661.54 | 661.54 | 689.84 |
| SEK | - |
3,262.35 |
3,321.25 |
- | 3,259.56 | 3,318.41 |
| NOK | - |
3,495.25 |
3,572.62 |
- | 3,478.95 | 3,555.96 |
| KWD | - | 73,872.31 | 75,507.55 | - | 73,872.31 | 75,507.55 |
| AUD |
19,473.70 |
19,591.25 |
19,865.36 |
19,502.90 | 19,620.62 | 19,895.13 |
| JPY |
210.38 |
212.50 |
215.48 |
209.68 | 211.80 | 214.76 |
| HKD |
2,680.44 |
2,699.34 |
2,748.07 |
2,680.75 | 2,699.65 | 2,748.39 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(28-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(27-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.313![]() |
14.913![]() |
13.247 | 14.847 |
| 14K |
19.190![]() |
20.790![]() |
19.097 | 20.697 |
| 18K |
25.103![]() |
26.703![]() |
24.983 | 26.583 |
| 24K |
34.300![]() |
35.400![]() |
34.140 | 35.240 |
| SJC10c |
37.400![]() |
37.600![]() |
37.200 | 37.440 |
| SJC1c |
37.400![]() |
37.630![]() |
37.200 | 37.470 |
| SJC99.99 |
35.000![]() |
35.400![]() |
34.840 | 35.240 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.400![]() |
37.620![]() |
37.200 | 37.460 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.390![]() |
37.620![]() |
37.190 | 37.460 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013