037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày27/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày26/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,090.00 | 21,090.00 | 21,150.00 | 21,090.00 | 21,090.00 | 21,150.00 |
| EUR |
28,258.42 |
28,343.45 |
28,740.01 |
28,268.88 | 28,353.94 | 28,750.64 |
| SAR | - | 5,462.49 | 5,811.37 | - | 5,462.49 | 5,811.37 |
| GBP |
33,499.91 |
33,736.06 |
34,139.72 |
33,510.33 | 33,746.56 | 34,150.34 |
| INR | - | 331.35 | 345.53 | - | 331.35 | 345.53 |
| CHF |
22,874.61 |
23,035.86 |
23,358.16 |
22,899.76 | 23,061.19 | 23,383.84 |
| THB |
661.54 |
661.54 |
689.84 |
661.75 | 661.75 | 690.06 |
| SEK | - |
3,259.56 |
3,318.41 |
- | 3,260.62 | 3,319.49 |
| NOK | - |
3,478.95 |
3,555.96 |
- | 3,479.53 | 3,556.55 |
| KWD | - |
73,872.31 |
75,507.55 |
- | 73,846.20 | 75,480.86 |
| AUD |
19,502.90 |
19,620.62 |
19,895.13 |
19,523.74 | 19,641.59 | 19,916.40 |
| JPY |
209.68 |
211.80 |
214.76 |
210.87 | 213.00 | 215.98 |
| HKD |
2,680.75 |
2,699.65 |
2,748.39 |
2,680.78 | 2,699.68 | 2,748.43 |
| DKK | - |
3,786.13 |
3,869.94 |
- | 3,787.84 | 3,871.69 |
| CAD |
20,142.83 |
20,325.76 |
20,610.14 |
20,144.78 | 20,327.73 | 20,612.14 |
| SGD |
16,565.20 |
16,681.97 |
16,983.17 |
16,574.44 | 16,691.28 | 16,992.65 |
| RUB | - | 597.96 | 732.22 | - | 597.96 | 732.22 |
| MYR | - |
6,506.64 |
6,597.68 |
- | 6,526.89 | 6,618.21 |
| KRW | - |
17.84 |
21.85 |
- | 17.85 | 21.86 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(27-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(26-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.247![]() |
14.847![]() |
13.301 | 14.901 |
| 14K |
19.097![]() |
20.697![]() |
19.173 | 20.773 |
| 18K |
24.983![]() |
26.583![]() |
25.080 | 26.680 |
| 24K |
34.140![]() |
35.240![]() |
34.270 | 35.370 |
| SJC10c |
37.200![]() |
37.440![]() |
37.370 | 37.570 |
| SJC1c |
37.200![]() |
37.470![]() |
37.370 | 37.600 |
| SJC99.99 |
34.840![]() |
35.240![]() |
34.970 | 35.370 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.200![]() |
37.460![]() |
37.370 | 37.590 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.190![]() |
37.460![]() |
37.360 | 37.590 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013