037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày26/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày25/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,090.00 |
21,090.00 |
21,150.00 |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
| EUR |
28,268.88 |
28,353.94 |
28,750.64 |
28,155.16 | 28,239.88 | 28,648.56 |
| AUD |
19,523.74 |
19,641.59 |
19,916.40 |
19,547.83 | 19,665.82 | 19,950.42 |
| HKD |
2,680.78 |
2,699.68 |
2,748.43 |
2,679.83 | 2,698.72 | 2,748.75 |
| JPY |
210.87 |
213.00 |
215.98 |
210.20 | 212.32 | 215.39 |
| DKK | - |
3,787.84 |
3,871.69 |
- | 3,774.35 | 3,859.72 |
| CAD |
20,144.78 |
20,327.73 |
20,612.14 |
20,168.47 | 20,351.63 | 20,646.16 |
| SGD |
16,574.44 |
16,691.28 |
16,992.65 |
16,554.71 | 16,671.41 | 16,980.47 |
| RUB | - |
597.96 |
732.22 |
- | 601.31 | 736.68 |
| MYR | - |
6,526.89 |
6,618.21 |
- | 6,504.57 | 6,598.70 |
| KRW | - |
17.85 |
21.86 |
- | 17.82 | 21.83 |
| SAR | - |
5,462.49 |
5,811.37 | - | 5,459.90 | 5,811.37 |
| INR | - |
331.35 |
345.53 |
- | 329.35 | 343.60 |
| GBP |
33,510.33 |
33,746.56 |
34,150.34 |
33,321.50 | 33,556.39 | 33,974.00 |
| CHF |
22,899.76 |
23,061.19 |
23,383.84 |
22,793.68 | 22,954.36 | 23,286.55 |
| THB |
661.75 |
661.75 |
690.06 |
659.54 | 659.54 | 688.08 |
| SEK | - |
3,260.62 |
3,319.49 |
- | 3,269.11 | 3,329.71 |
| NOK | - |
3,479.53 |
3,556.55 |
- | 3,497.86 | 3,576.99 |
| KWD | - |
73,846.20 |
75,480.86 | - | 73,811.20 | 75,480.86 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(26-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(25-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.213![]() |
14.913![]() |
13.272 | 14.872 |
| 14K |
19.090![]() |
20.790![]() |
19.132 | 20.732 |
| 18K |
25.003![]() |
26.703![]() |
25.028 | 26.628 |
| 24K | 34.200 |
35.400![]() |
34.200 | 35.300 |
| SJC10c |
37.400![]() |
37.600![]() |
37.250 | 37.500 |
| SJC1c |
37.400![]() |
37.630![]() |
37.250 | 37.530 |
| SJC99.99 |
35.000![]() |
35.400![]() |
34.900 | 35.300 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.400![]() |
37.620![]() |
37.250 | 37.520 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.390![]() |
37.620![]() |
37.240 | 37.520 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013