037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày25/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày24/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,080.00 |
21,080.00 |
21,140.00 |
21,090.00 | 21,090.00 | 21,150.00 |
| EUR |
28,155.16 |
28,239.88 |
28,648.56 |
28,210.32 | 28,295.21 | 28,691.09 |
| KWD | - |
73,811.20 |
75,480.86 | - | 73,846.20 | 75,480.86 |
| JPY |
210.20 |
212.32 |
215.39 |
210.15 | 212.27 | 215.24 |
| AUD |
19,547.83 |
19,665.82 |
19,950.42 |
19,602.96 | 19,721.29 | 19,997.21 |
| HKD |
2,679.83 |
2,698.72 |
2,748.75 |
2,680.96 | 2,699.86 | 2,748.60 |
| DKK | - |
3,774.35 |
3,859.72 |
- | 3,780.99 | 3,864.68 |
| CAD |
20,168.47 |
20,351.63 |
20,646.16 |
20,215.32 | 20,398.91 | 20,684.31 |
| SGD |
16,554.71 |
16,671.41 |
16,980.47 |
16,606.23 | 16,723.29 | 17,025.23 |
| RUB | - |
601.31 |
736.68 |
- | 603.03 | 738.44 |
| MYR | - |
6,504.57 |
6,598.70 |
- | 6,552.38 | 6,644.05 |
| KRW | - |
17.82 |
21.83 |
- | 17.83 | 21.84 |
| SAR | - |
5,459.90 |
5,811.37 | - | 5,462.49 | 5,811.37 |
| INR | - |
329.35 |
343.60 |
- | 330.45 | 344.59 |
| GBP |
33,321.50 |
33,556.39 |
33,974.00 |
33,420.69 | 33,656.28 | 34,058.98 |
| CHF |
22,793.68 |
22,954.36 |
23,286.55 |
22,869.59 | 23,030.81 | 23,353.03 |
| THB |
659.54 |
659.54 |
688.08 |
662.81 | 662.81 | 691.17 |
| SEK | - |
3,269.11 |
3,329.71 |
- | 3,277.62 | 3,336.80 |
| NOK | - |
3,497.86 |
3,576.99 |
- | 3,529.50 | 3,607.63 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(25-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(24-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.280![]() |
14.880![]() |
13.284 | 14.884 |
| 14K |
19.144![]() |
20.744![]() |
19.149 | 20.749 |
| 18K |
25.043![]() |
26.643![]() |
25.050 | 26.650 |
| 24K |
34.220![]() |
35.320![]() |
34.230 | 35.330 |
| SJC10c |
37.270![]() |
37.520![]() |
37.330 | 37.530 |
| SJC1c |
37.270![]() |
37.550![]() |
37.330 | 37.560 |
| SJC99.99 |
34.920![]() |
35.320![]() |
34.930 | 35.330 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.270![]() |
37.540![]() |
37.330 | 37.550 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.260![]() |
37.540![]() |
37.320 | 37.550 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013