037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày24/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày23/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,090.00 |
21,090.00 |
21,150.00 |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
| EUR |
28,210.32 |
28,295.21 |
28,691.09 |
28,282.65 | 28,367.75 | 28,764.67 |
| RUB | - |
603.03 |
738.44 |
- | 601.82 | 736.95 |
| KRW | - |
17.83 |
21.84 |
- | 17.81 | 21.81 |
| MYR | - |
6,552.38 |
6,644.05 |
- | 6,602.90 | 6,695.29 |
| SAR | - |
5,462.49 |
5,811.37 |
- | 5,459.76 | 5,808.47 |
| INR | - |
330.45 |
344.59 |
- | 332.26 | 346.48 |
| GBP |
33,420.69 |
33,656.28 |
34,058.98 |
33,363.17 | 33,598.36 | 34,000.40 |
| CHF |
22,869.59 |
23,030.81 |
23,353.03 |
22,868.80 | 23,030.01 | 23,352.24 |
| THB |
662.81 |
662.81 |
691.17 |
666.77 | 666.77 | 695.30 |
| SEK | - |
3,277.62 |
3,336.80 |
- | 3,292.72 | 3,352.18 |
| NOK | - |
3,529.50 |
3,607.63 |
- | 3,526.27 | 3,604.34 |
| KWD | - |
73,846.20 |
75,480.86 |
- | 73,706.98 | 75,338.63 |
| AUD |
19,602.96 |
19,721.29 |
19,997.21 |
19,568.67 | 19,686.79 | 19,962.24 |
| JPY |
210.15 |
212.27 |
215.24 |
209.12 | 211.23 | 214.18 |
| HKD |
2,680.96 |
2,699.86 |
2,748.60 |
2,679.62 | 2,698.51 | 2,747.23 |
| DKK | - |
3,780.99 |
3,864.68 |
- | 3,789.62 | 3,873.51 |
| CAD |
20,215.32 |
20,398.91 |
20,684.31 |
20,166.51 | 20,349.66 | 20,634.39 |
| SGD |
16,606.23 |
16,723.29 |
17,025.23 |
16,623.58 | 16,740.77 | 17,043.05 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(24-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(23-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.222![]() |
14.922![]() |
13.205 | 14.905 |
| 14K |
19.102![]() |
20.802![]() |
19.079 | 20.779 |
| 18K |
25.018![]() |
26.718![]() |
24.988 | 26.688 |
| 24K |
34.220![]() |
35.420![]() |
34.180 | 35.380 |
| SJC10c |
37.420![]() |
37.620![]() |
37.380 | 37.580 |
| SJC1c |
37.420![]() |
37.650![]() |
37.380 | 37.610 |
| SJC99.99 |
35.020![]() |
35.420![]() |
34.980 | 35.380 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.420![]() |
37.640![]() |
37.380 | 37.600 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.410![]() |
37.640![]() |
37.370 | 37.600 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013