037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày23/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày22/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| EUR | 28,282.65 | 28,367.75 | 28,764.67 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| HKD | 2,679.62 | 2,698.51 | 2,747.23 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| DKK | - | 3,789.62 | 3,873.51 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| CAD | 20,166.51 | 20,349.66 | 20,634.39 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SGD | 16,623.58 | 16,740.77 | 17,043.05 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| RUB | - | 601.82 | 736.95 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| MYR | - | 6,602.90 | 6,695.29 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| KRW | - | 17.81 | 21.81 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SAR | - | 5,459.76 | 5,808.47 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| INR | - | 332.26 | 346.48 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| GBP | 33,363.17 | 33,598.36 | 34,000.40 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| CHF | 22,868.80 | 23,030.01 | 23,352.24 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| THB | 666.77 | 666.77 | 695.30 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SEK | - | 3,292.72 | 3,352.18 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| NOK | - | 3,526.27 | 3,604.34 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| KWD | - | 73,706.98 | 75,338.63 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| AUD | 19,568.67 | 19,686.79 | 19,962.24 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| JPY | 209.12 | 211.23 | 214.18 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(23-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(22-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 13.372 | 14.872 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 14K | 19.232 | 20.732 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 18K | 25.128 | 26.628 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 24K | 34.300 | 35.300 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC10c | 37.300 | 37.500 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC1c | 37.300 | 37.530 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC99.99 | 34.900 | 35.300 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 37.300 | 37.520 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 37.290 | 37.520 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013