037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày20/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày19/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,080.00 |
21,080.00 |
21,140.00 |
21,110.00 | 21,110.00 | 21,170.00 |
| EUR |
28,304.42 |
28,389.59 |
28,786.79 |
28,312.84 | 28,398.03 | 28,795.29 |
| GBP |
33,429.03 |
33,664.68 |
34,067.48 |
33,683.62 | 33,921.07 | 34,326.86 |
| THB |
666.22 |
666.22 |
694.73 |
666.16 | 666.16 | 694.66 |
| CHF |
22,879.64 |
23,040.93 |
23,363.29 |
22,871.57 | 23,032.80 | 23,355.00 |
| SEK | - |
3,307.82 |
3,367.54 |
- | 3,292.23 | 3,351.66 |
| NOK | - |
3,585.84 |
3,665.21 |
- | 3,594.10 | 3,673.65 |
| KWD | - |
73,872.31 |
75,507.55 |
- | 73,933.69 | 75,570.12 |
| AUD |
19,692.60 |
19,811.47 |
20,088.66 |
19,807.78 | 19,927.34 | 20,206.10 |
| JPY |
208.77 |
210.88 |
213.83 |
207.47 | 209.57 | 216.41 |
| HKD |
2,680.85 |
2,699.75 |
2,748.50 |
2,684.00 | 2,702.92 | 2,751.71 |
| DKK | - |
3,792.73 |
3,876.68 |
- | 3,793.22 | 3,877.18 |
| CAD |
20,250.77 |
20,434.68 |
20,720.58 |
20,362.05 | 20,546.97 | 20,834.40 |
| SGD |
16,667.48 |
16,784.97 |
17,088.03 |
16,732.84 | 16,850.80 | 17,155.01 |
| RUB | - |
605.44 |
741.38 |
- | 603.73 | 739.29 |
| MYR | - |
6,625.86 |
6,718.56 |
- | 6,624.29 | 6,716.96 |
| KRW | - |
17.91 |
21.93 |
- | 17.76 | 21.75 |
| SAR | - |
5,462.49 |
5,811.37 |
- | 5,468.82 | 5,818.09 |
| INR | - |
334.89 |
349.22 |
- | 326.77 | 340.75 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 20-09-2013 |
Giá vàng 19-09-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.593![]() |
15.093![]() |
13.613 | 15.113 |
| 14K |
19.541![]() |
21.041![]() |
19.570 | 21.070 |
| 18K |
25.525![]() |
27.025![]() |
25.563 | 27.063 |
| 24K |
34.830![]() |
35.830![]() |
34.880 | 35.880 |
| SJC10c |
37.680![]() |
37.830![]() |
37.780 | 38.080 |
| SJC1c |
37.680![]() |
37.860![]() |
37.780 | 38.110 |
| SJC99.99 |
35.430![]() |
35.830![]() |
35.480 | 35.880 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.680![]() |
37.850![]() |
37.780 | 38.100 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.670![]() |
37.850![]() |
37.770 | 38.100 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013