037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày19/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày18/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,110.00 |
21,110.00 |
21,170.00 |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,150.00 |
| EUR |
28,312.84 |
28,398.03 |
28,795.29 |
27,882.03 | 27,965.93 | 28,357.20 |
| THB |
666.16 |
666.16 |
694.66 |
651.95 | 651.95 | 679.84 |
| NOK | - |
3,594.10 |
3,673.65 |
- | 3,534.27 | 3,612.51 |
| SEK | - |
3,292.23 |
3,351.66 |
- | 3,213.52 | 3,271.54 |
| KWD | - |
73,933.69 |
75,570.12 |
- | 73,794.03 | 75,427.54 |
| AUD |
19,807.78 |
19,927.34 |
20,206.10 |
19,417.41 | 19,534.62 | 19,807.93 |
| JPY |
207.47 |
209.57 |
216.41 |
209.51 | 211.63 | 214.59 |
| HKD |
2,684.00 |
2,702.92 |
2,751.71 |
2,680.85 | 2,699.75 | 2,748.50 |
| DKK | - |
3,793.22 |
3,877.18 |
- | 3,735.62 | 3,818.31 |
| CAD |
20,362.05 |
20,546.97 |
20,834.40 |
20,142.83 | 20,325.76 | 20,610.14 |
| SGD |
16,732.84 |
16,850.80 |
17,155.01 |
16,471.99 | 16,588.11 | 16,887.62 |
| RUB | - |
603.73 |
739.29 |
- | 593.54 | 726.82 |
| MYR | - |
6,624.29 |
6,716.96 |
- | 6,459.55 | 6,549.92 |
| KRW | - |
17.76 |
21.75 |
- | 17.69 | 21.66 |
| SAR | - |
5,468.82 |
5,818.09 |
- | 5,462.35 | 5,811.22 |
| INR | - |
326.77 |
340.75 |
- | 329.24 | 343.33 |
| GBP |
33,683.62 |
33,921.07 |
34,326.86 |
33,151.75 | 33,385.45 | 33,784.91 |
| CHF |
22,871.57 |
23,032.80 |
23,355.00 |
22,472.30 | 22,630.72 | 22,947.35 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(19-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(18-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.622![]() |
15.122![]() |
13.109 | 14.809 |
| 14K |
19.582![]() |
21.082![]() |
18.944 | 20.644 |
| 18K |
25.578![]() |
27.078![]() |
24.815 | 26.515 |
| 24K |
34.900![]() |
35.900![]() |
33.950 | 35.150 |
| SJC10c |
37.800![]() |
38.100![]() |
37.150 | 37.350 |
| SJC1c |
37.800![]() |
38.130![]() |
37.150 | 37.380 |
| SJC99.99 |
35.500![]() |
35.900![]() |
34.750 | 35.150 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.800![]() |
38.120![]() |
37.150 | 37.370 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.790![]() |
38.120![]() |
37.140 | 37.370 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013