037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày18/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày17/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,150.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,150.00 |
| EUR |
27,882.03 |
27,965.93 |
28,357.20 |
27,942.67 | 28,026.75 | 28,418.88 |
| THB |
651.95 |
651.95 |
679.84 |
652.77 | 652.77 | 680.70 |
| CHF |
22,472.30 |
22,630.72 |
22,947.35 |
22,525.78 | 22,684.57 | 23,001.95 |
| SEK | - |
3,213.52 |
3,271.54 |
- | 3,212.88 | 3,270.89 |
| NOK | - |
3,534.27 |
3,612.51 |
- | 3,539.36 | 3,617.71 |
| KWD | - |
73,794.03 |
75,427.54 |
- | 73,612.01 | 75,241.49 |
| AUD |
19,417.41 |
19,534.62 |
19,807.93 |
19,459.11 | 19,576.57 | 19,850.47 |
| JPY |
209.51 |
211.63 |
214.59 |
209.93 | 212.05 | 215.02 |
| HKD |
2,680.85 |
2,699.75 |
2,748.50 |
2,680.75 | 2,699.65 | 2,748.39 |
| DKK | - |
3,735.62 |
3,818.31 |
- | 3,744.26 | 3,827.14 |
| CAD |
20,142.83 |
20,325.76 |
20,610.14 |
20,172.15 | 20,355.35 | 20,640.15 |
| SGD |
16,471.99 |
16,588.11 |
16,887.62 |
16,469.38 | 16,585.48 | 16,884.94 |
| RUB | - |
593.54 |
726.82 |
- | 590.94 | 723.63 |
| MYR | - |
6,459.55 |
6,549.92 |
- | 6,379.00 | 6,468.25 |
| KRW | - |
17.69 |
21.66 |
- | 17.73 | 21.72 |
| SAR | - |
5,462.35 |
5,811.22 |
- | 5,462.20 | 5,811.06 |
| INR | - |
329.24 |
343.33 |
- | 326.46 | 340.43 |
| GBP |
33,151.75 |
33,385.45 |
33,784.91 |
33,233.06 | 33,467.33 | 33,867.77 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(18-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(17-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.109![]() |
14.809![]() |
13.201 | 14.901 |
| 14K |
18.944![]() |
20.644![]() |
19.073 | 20.773 |
| 18K |
24.815![]() |
26.515![]() |
24.980 | 26.680 |
| 24K |
33.950![]() |
35.150![]() |
34.170 | 35.370 |
| SJC10c |
37.150![]() |
37.350![]() |
37.370 | 37.570 |
| SJC1c |
37.150![]() |
37.380![]() |
37.370 | 37.600 |
| SJC99.99 |
34.750![]() |
35.150![]() |
34.970 | 35.370 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.150![]() |
37.370![]() |
37.370 | 37.590 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.140![]() |
37.370![]() |
37.360 | 37.590 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013