037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày16/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày15/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,150.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,150.00 |
| EUR |
27,942.67 |
28,026.75 |
28,418.88 |
27,785.21 | 27,868.82 | 28,258.76 |
| MYR | - |
6,379.00 |
6,468.25 |
- | 6,387.63 | 6,477.01 |
| RUB | - |
590.94 |
723.63 |
- | 587.26 | 719.12 |
| KRW | - |
17.73 |
21.72 |
- | 17.70 | 21.68 |
| SAR | - |
5,462.20 |
5,811.06 |
- | 5,459.61 | 5,808.32 |
| INR | - |
326.46 |
340.43 |
- | 326.05 | 340.00 |
| GBP |
33,233.06 |
33,467.33 |
33,867.77 |
32,919.33 | 33,151.39 | 33,548.08 |
| CHF |
22,525.78 |
22,684.57 |
23,001.95 |
22,360.32 | 22,517.95 | 22,833.02 |
| THB |
652.77 |
652.77 |
680.70 |
652.25 | 652.25 | 680.16 |
| SEK | - |
3,212.88 |
3,270.89 |
- | 3,210.86 | 3,268.84 |
| NOK | - |
3,539.36 |
3,617.71 |
- | 3,549.77 | 3,628.35 |
| KWD | - |
73,612.01 |
75,241.49 |
- | 73,499.43 | 75,126.48 |
| AUD |
19,459.11 |
19,576.57 |
19,850.47 |
19,289.43 | 19,405.87 | 19,677.40 |
| JPY |
209.93 |
212.05 |
215.02 |
208.24 | 210.34 | 213.28 |
| HKD |
2,680.75 |
2,699.65 |
2,748.39 |
2,679.38 | 2,698.27 | 2,746.99 |
| DKK | - |
3,744.26 |
3,827.14 |
- | 3,724.00 | 3,806.43 |
| CAD |
20,172.15 |
20,355.35 |
20,640.15 |
20,121.58 | 20,304.32 | 20,588.42 |
| SGD |
16,469.38 |
16,585.48 |
16,884.94 |
16,378.52 | 16,493.98 | 16,791.80 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(16-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(15-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 13.297 | 14.997 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 14K | 19.207 | 20.907 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 18K | 25.153 | 26.853 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 24K | 34.400 | 35.600 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC10c | 37.600 | 37.800 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC1c | 37.600 | 37.830 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC99.99 | 35.200 | 35.600 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 37.600 | 37.820 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 37.590 | 37.820 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013